Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
54%
46%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
51%
49%
Tấn công
55%
45%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
12
0
3
3
0
1
12
Phạt góc
3
9
Phạt góc (HT)
0
3
Thẻ vàng
1
15
Tổng số cú sút
11
5
Sút cầu môn
5
3
Sút ngoài cầu môn
3
7
Cản bóng
3
12
Đá phạt trực tiếp
15
55
TL kiểm soát bóng
45
54
TL kiểm soát bóng (HT)
46
542
Chuyền bóng
437
82
Đạt% thành công
81
15
Phạm lỗi
12
16
Tiêu đề
32
7
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
5
15
Tắc bóng
11
5
Thay người
4
8
Rê bóng
10
10
Ném biên
21
1
Sút trúng cột dọc
0
15
Đánh chặn thành công
11
6
Cắt bóng
10
0
Hỗ trợ
2
110
Tấn công
106
35
Tấn công nguy hiểm
29
Maximiliano Caufriez
6'
18'
Vincent Sierro
Yoel Armougom
45'
46'
Moussa Diarra
Mikkel Desler↓
Mikkel Desler↓
Shamar Nicholson
Bilal Boutobba↓
Bilal Boutobba↓
61'
Habib Keita
Jim Allevinah↓
Jim Allevinah↓
61'
73'
Thijs Dallinga (Assist:Frank Magri)
74'
Zakaria Aboukhlal
Frank Magri↓
Frank Magri↓
Ivan M'Bahia
Medhi Zeffane↓
Medhi Zeffane↓
77'
Jeremie Bela
Maximiliano Caufriez↓
Maximiliano Caufriez↓
77'
Ivan M'Bahia
78'
79'
Vincent Sierro (Assist:Yann Gboho)
83'
Niklas Schmidt
Yann Gboho↓
Yann Gboho↓
87'
Shavy Babicka
Thijs Dallinga↓
Thijs Dallinga↓
Grejohn Kiey
Alan Virginius↓
Alan Virginius↓
90'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |