KẾT THÚC
0
-
3
  •  20:00
  •  Gabriel Montpied Stadium

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

54% 46% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
51% 49% Tấn công
55% 45% Tấn công
nguy hiểm

  • 12

  • 0

  • 3

  • 3

  • 0

  • 1
12
Phạt góc
3
9
Phạt góc (HT)
0
3
Thẻ vàng
1
15
Tổng số cú sút
11
5
Sút cầu môn
5
3
Sút ngoài cầu môn
3
7
Cản bóng
3
12
Đá phạt trực tiếp
15
55
TL kiểm soát bóng
45
54
TL kiểm soát bóng (HT)
46
542
Chuyền bóng
437
82
Đạt% thành công
81
15
Phạm lỗi
12
16
Tiêu đề
32
7
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
5
15
Tắc bóng
11
5
Thay người
4
8
Rê bóng
10
10
Ném biên
21
1
Sút trúng cột dọc
0
15
Đánh chặn thành công
11
6
Cắt bóng
10
0
Hỗ trợ
2
110
Tấn công
106
35
Tấn công nguy hiểm
29

Maximiliano Caufriez
6'
18'
Vincent Sierro
Yoel Armougom
45'
46'
Moussa Diarra
Mikkel Desler↓
Shamar Nicholson
Bilal Boutobba↓
61'
Habib Keita
Jim Allevinah↓
61'
73'
Thijs Dallinga (Assist:Frank Magri)
74'
Zakaria Aboukhlal
Frank Magri↓
Ivan M'Bahia
Medhi Zeffane↓
77'
Jeremie Bela
Maximiliano Caufriez↓
77'
Ivan M'Bahia
78'
79'
Vincent Sierro (Assist:Yann Gboho)
83'
Niklas Schmidt
Yann Gboho↓
87'
Shavy Babicka
Thijs Dallinga↓
Grejohn Kiey
Alan Virginius↓
90'
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%