Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
47%
53%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
59%
42%
Tấn công
53%
47%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
8
0
2
6
0
2
8
Phạt góc
6
3
Phạt góc (HT)
4
2
Thẻ vàng
2
16
Tổng số cú sút
17
6
Sút cầu môn
7
10
Sút ngoài cầu môn
10
2
Cản bóng
4
8
Đá phạt trực tiếp
10
50
TL kiểm soát bóng
50
47
TL kiểm soát bóng (HT)
53
450
Chuyền bóng
317
8
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
8
Đánh đầu thành công
13
5
Cứu thua
4
13
Tắc bóng
18
3
Rê bóng
4
0
Sút trúng cột dọc
1
6
Cắt bóng
7
117
Tấn công
83
93
Tấn công nguy hiểm
84
34'
Dominik Preisler
Patrick Kpozo (Assist:David Buchta)
46'
55'
Lubomir Tupta (Assist:Luka Kulenovic)
61'
Filip Horsky
Denis Visinsky↓
Denis Visinsky↓
Matus Rusnak
David Buchta↓
David Buchta↓
68'
68'
Filip Prebsl (Assist:Lubomir Tupta)
68'
Daniel Tetour
Karel Pojezny
Jan Juroska↓
Jan Juroska↓
74'
74'
Ivan Varfolomeev
Daniel Tetour↓
Daniel Tetour↓
Quadri Adediran
Jiri Klima↓
Jiri Klima↓
74'
Abdoullahi Tanko
Filip Kubala↓
Filip Kubala↓
74'
74'
Olaf Kok
Luka Kulenovic↓
Luka Kulenovic↓
Quadri Adediran
85'
87'
Mohamed Doumbia
Jan Zamburek↓
Jan Zamburek↓
87'
Lukas Letenay
Lubomir Tupta↓
Lubomir Tupta↓
Abdoullahi Tanko
88'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |