Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
55%
45%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
72%
28%
Tấn công
79%
21%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
4
0
0
2
0
2
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (HT)
0
0
Thẻ vàng
2
9
Tổng số cú sút
8
2
Sút cầu môn
4
6
Sút ngoài cầu môn
3
1
Cản bóng
1
5
Đá phạt trực tiếp
9
62
TL kiểm soát bóng
38
55
TL kiểm soát bóng (HT)
45
687
Chuyền bóng
417
88
Đạt% thành công
81
7
Phạm lỗi
5
2
Việt vị
0
16
Tiêu đề
14
7
Đánh đầu thành công
8
4
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
18
4
Thay người
4
12
Rê bóng
12
20
Ném biên
20
13
Đánh chặn thành công
16
4
Cắt bóng
12
168
Tấn công
66
88
Tấn công nguy hiểm
23
24'
Diogo Goncalves
55'
Rasmus Falk Jensen
60'
Orri Steinn Oskarsson
Viktor Claesson↓
Viktor Claesson↓
60'
Mohamed Elias Achouri
Roony Bardghji↓
Roony Bardghji↓
Aleksandar Pavlovic
Raphael Guerreiro↓
Raphael Guerreiro↓
64'
Leroy Sane
Kingsley Coman↓
Kingsley Coman↓
64'
Serge Gnabry
Mathys Tel↓
Mathys Tel↓
64'
71'
Peter Ankersen
Nicolai Boilesen↓
Nicolai Boilesen↓
Sven Ulreich
73'
Frans Kratzig
Alphonso Davies↓
Alphonso Davies↓
86'
90'
Oscar Hojlund
Diogo Goncalves↓
Diogo Goncalves↓
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |