Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
53%
47%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
45%
55%
Tấn công
46%
54%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
4
0
2
5
0
1
4
Phạt góc
5
0
Phạt góc (HT)
1
2
Thẻ vàng
1
11
Tổng số cú sút
14
2
Sút cầu môn
4
7
Sút ngoài cầu môn
4
2
Cản bóng
6
14
Đá phạt trực tiếp
8
56
TL kiểm soát bóng
44
53
TL kiểm soát bóng (HT)
47
535
Chuyền bóng
422
84
Đạt% thành công
81
7
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
32
Tiêu đề
32
18
Đánh đầu thành công
14
3
Cứu thua
1
11
Tắc bóng
14
3
Thay người
4
11
Rê bóng
8
27
Ném biên
14
11
Đánh chặn thành công
14
4
Cắt bóng
7
1
Hỗ trợ
2
93
Tấn công
113
45
Tấn công nguy hiểm
52
45'
Gabriel Teodoro Martinelli Silva (Assist:Gabriel Fernando de Jesus)
53'
Gabriel Fernando de Jesus (Assist:Declan Rice)
Erik Lamela
Dodi Lukebakio Ngandoli↓
Dodi Lukebakio Ngandoli↓
57'
Mariano Diaz Mejia
Djibril Sow↓
Djibril Sow↓
57'
Nemanja Gudelj (Assist:Ivan Rakitic)
58'
Mariano Diaz Mejia
67'
68'
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
73'
Kai Havertz
Martin Odegaard↓
Martin Odegaard↓
Erik Lamela
76'
Juanlu Sanchez
Jesus Navas Gonzalez↓
Jesus Navas Gonzalez↓
79'
81'
Edward Nketiah
Gabriel Fernando de Jesus↓
Gabriel Fernando de Jesus↓
81'
Leandro Trossard
Bukayo Saka↓
Bukayo Saka↓
90'
Jakub Kiwior
Gabriel Teodoro Martinelli Silva↓
Gabriel Teodoro Martinelli Silva↓
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |