Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
61%
39%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
68%
32%
Tấn công
79%
21%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
12
0
2
4
0
2
12
Phạt góc
4
3
Phạt góc (HT)
1
2
Thẻ vàng
2
30
Tổng số cú sút
7
5
Sút cầu môn
3
15
Sút ngoài cầu môn
2
10
Cản bóng
2
8
Đá phạt trực tiếp
8
69
TL kiểm soát bóng
31
61
TL kiểm soát bóng (HT)
39
659
Chuyền bóng
295
89
Đạt% thành công
77
8
Phạm lỗi
6
0
Việt vị
2
25
Tiêu đề
23
11
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
5
17
Tắc bóng
18
3
Thay người
3
11
Rê bóng
9
26
Ném biên
22
3
Sút trúng cột dọc
0
17
Đánh chặn thành công
18
9
Cắt bóng
12
0
Hỗ trợ
1
157
Tấn công
75
118
Tấn công nguy hiểm
32
50'
Mats Hummels (Assist:Julian Brandt)
56'
Marco Reus
Karim Adeyemi↓
Karim Adeyemi↓
Marco Asensio Willemsen
Fabian Ruiz Pena↓
Fabian Ruiz Pena↓
63'
Bradley Barcola
Goncalo Matias Ramos↓
Goncalo Matias Ramos↓
63'
64'
Marcel Sabitzer
65'
Mats Hummels
67'
Niklas Sule
Jadon Sancho↓
Jadon Sancho↓
Ousmane Dembele
75'
Lee Kang In
Warren Zaire-Emery↓
Warren Zaire-Emery↓
76'
Achraf Hakimi
84'
85'
Felix Nmecha
Julian Brandt↓
Julian Brandt↓
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |