Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
34%
66%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
48%
52%
Tấn công
58%
42%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
3
0
3
2
0
1
3
Phạt góc
2
3
Phạt góc (HT)
2
3
Thẻ vàng
1
11
Tổng số cú sút
6
2
Sút cầu môn
1
9
Sút ngoài cầu môn
2
0
Cản bóng
3
11
Đá phạt trực tiếp
22
40
TL kiểm soát bóng
60
34
TL kiểm soát bóng (HT)
66
395
Chuyền bóng
608
75
Đạt% thành công
86
21
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
45
Tiêu đề
27
18
Đánh đầu thành công
18
0
Cứu thua
1
13
Tắc bóng
15
5
Thay người
5
2
Rê bóng
12
22
Ném biên
19
13
Đánh chặn thành công
15
4
Cắt bóng
8
0
Hỗ trợ
1
111
Tấn công
121
55
Tấn công nguy hiểm
40
Christopher Trimmel
10'
18'
Amir Rrahmani
46'
Elif Elmas
Jens Cajuste↓
Jens Cajuste↓
Robin Gosens
51'
Janik Haberer
53'
65'
Giacomo Raspadori (Assist:Khvicha Kvaratskhelia)
Aissa Laidouni
Brenden Aaronson↓
Brenden Aaronson↓
70'
Alex Kral
Khedira Rani↓
Khedira Rani↓
70'
Kevin Behrens
David Datro Fofana↓
David Datro Fofana↓
70'
71'
Giovanni Pablo Simeone
Giacomo Raspadori↓
Giacomo Raspadori↓
71'
Mathias Olivera
Mario Rui Silva Duarte↓
Mario Rui Silva Duarte↓
Kevin Volland
Janik Haberer↓
Janik Haberer↓
80'
Lucas Tousart
Danilho Doekhi↓
Danilho Doekhi↓
80'
81'
Jesper Lindstrom
Matteo Politano↓
Matteo Politano↓
89'
Leo Skiri Ostigard
Khvicha Kvaratskhelia↓
Khvicha Kvaratskhelia↓
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |