Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
41%
59%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
51%
49%
Tấn công
58%
42%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
3
0
2
7
1
8
3
Phạt góc
7
0
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
8
0
Thẻ đỏ
1
14
Tổng số cú sút
15
7
Sút cầu môn
4
4
Sút ngoài cầu môn
7
3
Cản bóng
4
11
Đá phạt trực tiếp
23
45
TL kiểm soát bóng
55
41
TL kiểm soát bóng (HT)
59
386
Chuyền bóng
449
74
Đạt% thành công
78
19
Phạm lỗi
10
4
Việt vị
1
40
Tiêu đề
36
18
Đánh đầu thành công
20
3
Cứu thua
6
24
Tắc bóng
14
4
Thay người
5
6
Rê bóng
5
17
Ném biên
28
0
Sút trúng cột dọc
1
19
Đánh chặn thành công
11
8
Cắt bóng
10
1
Hỗ trợ
0
108
Tấn công
103
61
Tấn công nguy hiểm
44
Luuk de Jong (Assist:Johan Bakayoko)
12'
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
38'
42'
Deiver Andres Machado Mena
43'
Kevin Danso
Ramalho Andre
45'
45'
Sepe Elye Wahi
45'
Florian Sotoca
52'
Jonathan Gradit
53'
Facundo Medina
65'
Angelo Fulgini
Adrien Thomasson↓
Adrien Thomasson↓
Ismael Saibari Ben El Basra
Joey Veerman↓
Joey Veerman↓
66'
Malik Tillman
Guus Til↓
Guus Til↓
66'
66'
Neil El Aynaoui
Nampalys Mendy↓
Nampalys Mendy↓
78'
Massadio Haidara
Deiver Andres Machado Mena↓
Deiver Andres Machado Mena↓
78'
Morgan Guilavogui
Przemyslaw Frankowski↓
Przemyslaw Frankowski↓
82'
Wesley Said
Sepe Elye Wahi↓
Sepe Elye Wahi↓
82'
Morgan Guilavogui
Ricardo Pepi
Luuk de Jong↓
Luuk de Jong↓
90'
Yorbe Vertessen
Hirving Rodrigo Lozano Bahena↓
Hirving Rodrigo Lozano Bahena↓
90'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |