Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
59%
41%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
52%
48%
Tấn công
54%
46%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
6
1
2
0
0
3
6
Phạt góc
0
4
Phạt góc (HT)
0
2
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
18
Tổng số cú sút
6
2
Sút cầu môn
2
6
Sút ngoài cầu môn
3
10
Cản bóng
1
13
Đá phạt trực tiếp
11
53
TL kiểm soát bóng
47
59
TL kiểm soát bóng (HT)
41
540
Chuyền bóng
475
87
Đạt% thành công
86
11
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
1
30
Tiêu đề
28
12
Đánh đầu thành công
17
1
Cứu thua
1
16
Tắc bóng
22
5
Thay người
4
8
Rê bóng
5
22
Ném biên
20
16
Đánh chặn thành công
21
11
Cắt bóng
5
1
Hỗ trợ
1
108
Tấn công
101
58
Tấn công nguy hiểm
49
3'
Robin Knoche
Sikou Niakate
31'
Victor Gomez Perea
33'
Serdar Saatci
Vitor Carvalho Vieira↓
Vitor Carvalho Vieira↓
36'
39'
Lucas Tousart
42'
Robin Gosens (Assist:Jerome Roussillon)
45'
Leonardo Bonucci
Rodrigo Zalazar
45'
Alvaro Djalo (Assist:Ricardo Jorge Luz Horta)
51'
54'
Khedira Rani
62'
Janik Haberer
Lucas Tousart↓
Lucas Tousart↓
62'
David Datro Fofana
Kevin Behrens↓
Kevin Behrens↓
Abel Ruiz
Simon Banza↓
Simon Banza↓
68'
78'
Alex Kral
Aissa Laidouni↓
Aissa Laidouni↓
79'
Brenden Aaronson
Khedira Rani↓
Khedira Rani↓
André Filipe Horta
Rodrigo Zalazar↓
Rodrigo Zalazar↓
82'
Josafat Mendes
Victor Gomez Perea↓
Victor Gomez Perea↓
82'
Roger Fernandes
Alvaro Djalo↓
Alvaro Djalo↓
82'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |