Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
56%
44%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
69%
31%
Tấn công
75%
25%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
8
0
1
4
0
0
8
Phạt góc
4
3
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
0
19
Tổng số cú sút
8
7
Sút cầu môn
5
6
Sút ngoài cầu môn
2
6
Cản bóng
1
12
Đá phạt trực tiếp
11
57
TL kiểm soát bóng
43
56
TL kiểm soát bóng (HT)
44
636
Chuyền bóng
484
90
Đạt% thành công
86
12
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
2
30
Tiêu đề
14
11
Đánh đầu thành công
11
4
Cứu thua
5
14
Tắc bóng
20
5
Thay người
4
11
Rê bóng
7
18
Ném biên
7
14
Đánh chặn thành công
20
11
Cắt bóng
6
1
Hỗ trợ
1
137
Tấn công
61
71
Tấn công nguy hiểm
24
27'
Alphonso Davies
Serge Gnabry↓
Serge Gnabry↓
68'
Alphonso Davies (Assist:Harry Kane)
Luka Modric
Toni Kroos↓
Toni Kroos↓
69'
Eduardo Camavinga
Aurelien Tchouameni↓
Aurelien Tchouameni↓
70'
76'
Kim Min-Jae
Leroy Sane↓
Leroy Sane↓
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Santiago Federico Valverde Dipetta↓
Santiago Federico Valverde Dipetta↓
81'
Brahim Diaz
Rodrygo Silva De Goes↓
Rodrygo Silva De Goes↓
81'
84'
Thomas Muller
Jamal Musiala↓
Jamal Musiala↓
85'
Eric Maxim Choupo-Moting
Harry Kane↓
Harry Kane↓
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
88'
Eduardo Camavinga
90'
Eder Gabriel Militao
Jude Bellingham↓
Jude Bellingham↓
90'
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu (Assist:Antonio Rudiger)
90'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |