KẾT THÚC
1
-
2
  •  02:00
  •  Estadio Municipal de Braga

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

42% 58% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
53% 47% Tấn công
53% 47% Tấn công
nguy hiểm

  • 5

  • 0

  • 0

  • 5

  • 0

  • 2
5
Phạt góc
5
3
Phạt góc (HT)
2
0
Thẻ vàng
2
16
Tổng số cú sút
13
3
Sút cầu môn
6
8
Sút ngoài cầu môn
6
5
Cản bóng
1
17
Đá phạt trực tiếp
9
47
TL kiểm soát bóng
53
42
TL kiểm soát bóng (HT)
58
475
Chuyền bóng
536
89
Đạt% thành công
91
7
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
6
18
Tiêu đề
16
9
Đánh đầu thành công
8
4
Cứu thua
1
19
Tắc bóng
12
4
Thay người
3
8
Rê bóng
7
14
Ném biên
18
19
Đánh chặn thành công
12
2
Cắt bóng
6
1
Hỗ trợ
1
99
Tấn công
88
54
Tấn công nguy hiểm
47

16'
Rodrygo Silva De Goes
61'
Jude Bellingham (Assist:Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior)
Alvaro Djalo (Assist:Simon Banza)
63'
Armindo Tue Na Bangna,Bruma
Vitor Carvalho Vieira↓
66'
Abel Ruiz
Simon Banza↓
67'
71'
Aurelien Tchouameni
Rodrygo Silva De Goes↓
72'
Eduardo Camavinga
Diogo Fernandes Fonseca
Josafat Mendes↓
73'
75'
Ferland Mendy
Fran Garcia↓
Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Elmutasem El Masrati↓
78'
89'
Lucas Vazquez Iglesias
Jude Bellingham↓
90'
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%