KẾT THÚC
2
-
0
  •  00:45
  •  Stadio Olimpico

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

44% 56% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
53% 47% Tấn công
59% 41% Tấn công
nguy hiểm

  • 6

  • 0

  • 3

  • 4

  • 0

  • 4
6
Phạt góc
4
4
Phạt góc (HT)
0
3
Thẻ vàng
4
22
Tổng số cú sút
7
5
Sút cầu môn
4
12
Sút ngoài cầu môn
2
5
Cản bóng
1
11
Đá phạt trực tiếp
14
45
TL kiểm soát bóng
55
44
TL kiểm soát bóng (HT)
56
496
Chuyền bóng
600
87
Đạt% thành công
88
14
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
1
12
Tiêu đề
16
5
Đánh đầu thành công
9
4
Cứu thua
3
19
Tắc bóng
12
4
Thay người
3
8
Rê bóng
8
13
Ném biên
19
18
Đánh chặn thành công
12
15
Cắt bóng
10
1
Hỗ trợ
0
119
Tấn công
106
39
Tấn công nguy hiểm
27

27'
Greg Taylor
35'
Alistair Johnston
Nicolo Rovella
50'
61'
Michael Johnston
James Forrest↓
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Felipe Anderson Pereira Gomes↓
61'
Ciro Immobile
Valentin Mariano Castellanos Gimenez↓
61'
69'
Oh Hyun Gyu
Paulo Bernardo↓
71'
Matthew ORiley
78'
Hyun-jun Yang
Danilo Cataldi
Nicolo Rovella↓
79'
Ciro Immobile
82'
Daichi Kamada
Luis Alberto Romero Alconchel↓
84'
Ciro Immobile (Assist:Gustav Isaksen)
85'
87'
David Turnbull
Hyun-jun Yang↓
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
89'
Patricio Gabarron Gil,Patric
90'
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%