Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
46%
54%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
38%
62%
Tấn công
46%
54%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
4
1
2
5
0
1
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (HT)
1
2
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
11
Tổng số cú sút
16
4
Sút cầu môn
8
5
Sút ngoài cầu môn
6
2
Cản bóng
2
13
Đá phạt trực tiếp
16
40
TL kiểm soát bóng
60
46
TL kiểm soát bóng (HT)
54
321
Chuyền bóng
476
73
Đạt% thành công
85
14
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
2
33
Tiêu đề
27
14
Đánh đầu thành công
16
4
Cứu thua
2
21
Tắc bóng
10
5
Thay người
5
8
Rê bóng
11
13
Ném biên
14
1
Sút trúng cột dọc
0
19
Đánh chặn thành công
9
6
Cắt bóng
3
2
Hỗ trợ
2
73
Tấn công
119
41
Tấn công nguy hiểm
48
Sergio Ramos Garcia (Assist:Ivan Rakitic)
24'
33'
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
44'
Yorbe Vertessen
Hirving Rodrigo Lozano Bahena↓
Hirving Rodrigo Lozano Bahena↓
Youssef En-Nesyri (Assist:Marcos Acuna)
47'
58'
Ismael Saibari Ben El Basra
Ramalho Andre↓
Ramalho Andre↓
Juanlu Sanchez
Jesus Navas Gonzalez↓
Jesus Navas Gonzalez↓
58'
58'
Malik Tillman
Guus Til↓
Guus Til↓
Lucas Ocampos
63'
68'
Ismael Saibari Ben El Basra (Assist:Sergino Dest)
Nianzou Kouassi
Dodi Lukebakio Ngandoli↓
Dodi Lukebakio Ngandoli↓
73'
Joan Joan Moreno
Djibril Sow↓
Djibril Sow↓
74'
Rafael Mir Vicente
Youssef En-Nesyri↓
Youssef En-Nesyri↓
74'
82'
Patrick Van Aanholt
Olivier Boscagli↓
Olivier Boscagli↓
82'
Ricardo Pepi
Jerdy Schouten↓
Jerdy Schouten↓
Oliver Torres
Fernando Francisco Reges↓
Fernando Francisco Reges↓
84'
Fernando Francisco Reges
90'
90'
Ricardo Pepi (Assist:Yorbe Vertessen)
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |