KẾT THÚC
0
-
2
  •  22:30
  •  City Ground

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

32% 68% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
46% 54% Tấn công
51% 49% Tấn công
nguy hiểm

  • 4

  • 0

  • 0

  • 5

  • 0

  • 0
4
Phạt góc
5
3
Phạt góc (HT)
4
14
Tổng số cú sút
11
2
Sút cầu môn
5
9
Sút ngoài cầu môn
2
3
Cản bóng
4
7
Đá phạt trực tiếp
10
33
TL kiểm soát bóng
67
32
TL kiểm soát bóng (HT)
68
349
Chuyền bóng
733
81
Đạt% thành công
91
8
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
1
18
Tiêu đề
14
7
Đánh đầu thành công
9
3
Cứu thua
2
21
Tắc bóng
20
5
Thay người
5
8
Rê bóng
4
16
Ném biên
16
1
Sút trúng cột dọc
0
21
Đánh chặn thành công
20
10
Cắt bóng
6
0
Hỗ trợ
2
95
Tấn công
113
53
Tấn công nguy hiểm
51

32'
Josko Gvardiol (Assist:Kevin De Bruyne)
Gonzalo Montiel
Neco Williams↓
35'
46'
Mateo Kovacic
Jeremy Doku↓
46'
Stefan Ortega
Ederson Santana de Moraes↓
62'
Erling Haaland
Jack Grealish↓
71'
Erling Haaland (Assist:Kevin De Bruyne)
Andrew Omobamidele
Murillo↓
74'
Ryan Yates
Danilo Dos Santos De Oliveira↓
74'
Giovanni Reyna
Anthony Elanga↓
74'
Ibrahim Sangare
Willy Boly↓
84'
89'
Oscar Bobb
Julian Alvarez↓
89'
Matheus Luiz Nunes
Kevin De Bruyne↓
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%