Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
72%
28%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
70%
30%
Tấn công
81%
19%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
16
0
1
1
0
1
16
Phạt góc
1
8
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
1
32
Tổng số cú sút
4
7
Sút cầu môn
0
15
Sút ngoài cầu môn
3
10
Cản bóng
1
12
Đá phạt trực tiếp
12
75
TL kiểm soát bóng
25
72
TL kiểm soát bóng (HT)
28
813
Chuyền bóng
263
92
Đạt% thành công
68
8
Phạm lỗi
11
4
Việt vị
1
28
Tiêu đề
20
17
Đánh đầu thành công
7
0
Cứu thua
6
7
Tắc bóng
14
4
Thay người
5
6
Rê bóng
2
23
Ném biên
9
1
Sút trúng cột dọc
0
7
Đánh chặn thành công
14
5
Cắt bóng
6
145
Tấn công
62
101
Tấn công nguy hiểm
23
1'
Lucas Tousart
Aurelien Tchouameni
37'
Toni Kroos
Eduardo Camavinga↓
Eduardo Camavinga↓
66'
66'
Kevin Volland
Kevin Behrens↓
Kevin Behrens↓
66'
Brenden Aaronson
Aissa Laidouni↓
Aissa Laidouni↓
Santiago Federico Valverde Dipetta
Aurelien Tchouameni↓
Aurelien Tchouameni↓
66'
Fran Garcia
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho↓
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho↓
73'
80'
David Datro Fofana
Sheraldo Becker↓
Sheraldo Becker↓
80'
Paul Jaeckel
Leonardo Bonucci↓
Leonardo Bonucci↓
Brahim Diaz
Luka Modric↓
Luka Modric↓
81'
83'
Aljoscha Kemlein
Lucas Tousart↓
Lucas Tousart↓
Jude Bellingham
90'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |