KẾT THÚC
2
-
3
  •  20:00
  •  Tottenham Hotspur Stadium

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

72% 28% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
54% 46% Tấn công
68% 32% Tấn công
nguy hiểm

  • 8

  • 0

  • 2

  • 6

  • 0

  • 1
8
Phạt góc
6
5
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
1
15
Tổng số cú sút
9
2
Sút cầu môn
3
7
Sút ngoài cầu môn
1
6
Cản bóng
5
17
Đá phạt trực tiếp
14
62
TL kiểm soát bóng
38
72
TL kiểm soát bóng (HT)
28
563
Chuyền bóng
344
90
Đạt% thành công
81
12
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
4
20
Tiêu đề
26
10
Đánh đầu thành công
13
1
Cứu thua
0
24
Tắc bóng
24
5
Thay người
2
11
Rê bóng
9
15
Ném biên
6
1
Sút trúng cột dọc
0
24
Đánh chặn thành công
24
8
Cắt bóng
13
0
Hỗ trợ
2
97
Tấn công
84
93
Tấn công nguy hiểm
43

27'
Bukayo Saka (Assist:Kai Havertz)
Brennan Johnson
Timo Werner↓
31'
38'
Kai Havertz (Assist:Declan Rice)
Pape Matar Sarr
Rodrigo Bentancur↓
46'
63'
Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Leandro Trossard↓
Yves Bissouma
Pierre Emile Hojbjerg↓
64'
Richarlison de Andrade
James Maddison↓
64'
Cristian Gabriel Romero
64'
Dejan Kulusevski
77'
Ben Davies
81'
83'
Thomas Partey
Giovani Lo Celso
Ben Davies↓
87'
89'
Jakub Kiwior
Martin Odegaard↓
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%