Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
16%
84%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
14%
86%
Tấn công
6%
94%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
0
0
1
6
0
1
0
Phạt góc
6
0
Phạt góc (HT)
3
1
Thẻ vàng
1
5
Tổng số cú sút
29
1
Sút cầu môn
8
4
Sút ngoài cầu môn
11
0
Cản bóng
10
12
Đá phạt trực tiếp
8
16
TL kiểm soát bóng
84
16
TL kiểm soát bóng (HT)
84
172
Chuyền bóng
880
62
Đạt% thành công
91
9
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
3
9
Tiêu đề
19
4
Đánh đầu thành công
10
6
Cứu thua
1
15
Tắc bóng
11
2
Rê bóng
19
13
Ném biên
32
12
Đánh chặn thành công
10
2
Cắt bóng
1
0
Hỗ trợ
2
34
Tấn công
213
8
Tấn công nguy hiểm
122
Simon Luchinger
24'
46'
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro (Assist:Diogo Jota)
Livio Meier
Simon Luchinger↓
Simon Luchinger↓
46'
57'
Joao Cancelo (Assist:Antonio Silva)
60'
Ricardo Jorge Luz Horta
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva↓
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva↓
Philipp Ospelt
Julien Hasler↓
Julien Hasler↓
63'
Liam Kranz
Niklas Beck↓
Niklas Beck↓
64'
67'
Vitor Ferreira Pio
Bruno Joao N. Borges Fernandes↓
Bruno Joao N. Borges Fernandes↓
67'
Armindo Tue Na Bangna,Bruma
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro↓
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro↓
Jens Hofer
Aron Sele↓
Aron Sele↓
77'
87'
Joao Neves
Joao Felix Sequeira↓
Joao Felix Sequeira↓
87'
Joao Mario Neto Lopes
Joao Cancelo↓
Joao Cancelo↓
Martin Marxer
Dennis Salanovic↓
Dennis Salanovic↓
90'
90'
Diogo Jota
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |