Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
59%
41%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
63%
37%
Tấn công
64%
36%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
9
0
3
6
0
5
9
Phạt góc
6
1
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
5
10
Tổng số cú sút
12
5
Sút cầu môn
3
3
Sút ngoài cầu môn
3
2
Cản bóng
6
18
Đá phạt trực tiếp
20
56
TL kiểm soát bóng
44
59
TL kiểm soát bóng (HT)
41
442
Chuyền bóng
343
83
Đạt% thành công
75
18
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
2
33
Tiêu đề
17
13
Đánh đầu thành công
12
2
Cứu thua
5
13
Tắc bóng
26
5
Thay người
4
6
Rê bóng
7
24
Ném biên
28
12
Đánh chặn thành công
24
8
Cắt bóng
6
1
Hỗ trợ
0
138
Tấn công
81
51
Tấn công nguy hiểm
29
Lucas Ocampos (Assist:Ivan Rakitic)
9'
14'
Facundo Medina
17'
Florian Sotoca
18'
Brice Samba
24'
Angelo Fulgini
30'
Angelo Fulgini
Nemanja Gudelj
37'
Boubakary Soumare
Djibril Sow↓
Djibril Sow↓
63'
Dodi Lukebakio Ngandoli
Erik Lamela↓
Erik Lamela↓
63'
Sergio Ramos Garcia
70'
71'
Andy Diouf
Nampalys Mendy↓
Nampalys Mendy↓
71'
Morgan Guilavogui
Sepe Elye Wahi↓
Sepe Elye Wahi↓
Lucas Ocampos
73'
Jesus Fernandez Saez Suso
Ivan Rakitic↓
Ivan Rakitic↓
74'
76'
Adrien Thomasson
Angelo Fulgini↓
Angelo Fulgini↓
Jesus Navas Gonzalez
Juanlu Sanchez↓
Juanlu Sanchez↓
80'
Mariano Diaz Mejia
Youssef En-Nesyri↓
Youssef En-Nesyri↓
80'
85'
Massadio Haidara
Deiver Andres Machado Mena↓
Deiver Andres Machado Mena↓
90'
Massadio Haidara
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |