KẾT THÚC
3
-
2
  •  03:00
  •  Etihad Stadium

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

63% 37% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
77% 24% Tấn công
83% 17% Tấn công
nguy hiểm

  • 6

  • 0

  • 1

  • 7

  • 0

  • 0
6
Phạt góc
7
1
Phạt góc (HT)
4
1
Thẻ vàng
0
14
Tổng số cú sút
5
6
Sút cầu môn
3
8
Sút ngoài cầu môn
2
1
Cản bóng
0
15
Đá phạt trực tiếp
11
71
TL kiểm soát bóng
29
63
TL kiểm soát bóng (HT)
37
797
Chuyền bóng
326
93
Đạt% thành công
85
10
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
4
16
Tiêu đề
6
8
Đánh đầu thành công
3
1
Cứu thua
3
6
Tắc bóng
14
4
Thay người
5
12
Rê bóng
4
14
Ném biên
11
4
Đánh chặn thành công
9
9
Cắt bóng
14
0
Hỗ trợ
2
153
Tấn công
47
85
Tấn công nguy hiểm
18

13'
Lois Openda (Assist:Janis Blaswich)
Ruben Dias
21'
33'
Lois Openda (Assist:Xavi Quentin Shay Simons)
Nathan Ake
Ruben Dias↓
46'
Jeremy Doku
Jack Grealish↓
54'
Julian Alvarez
Kyle Walker↓
54'
Erling Haaland (Assist:Phil Foden)
55'
60'
Christoph Baumgartner
Emil Forsberg↓
60'
Benjamin Sesko
Lois Openda↓
Phil Foden (Assist:Josko Gvardiol)
70'
74'
Fabio Carvalho
Amadou Haidara↓
75'
Yussuf Yurary Poulsen
Xavi Quentin Shay Simons↓
Julian Alvarez (Assist:Phil Foden)
87'
87'
Kevin Kampl
Xaver Schlager↓
Sergio Gómez Martín
Josko Gvardiol↓
90'
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%