Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
63%
37%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
77%
24%
Tấn công
83%
17%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
6
0
1
7
0
0
6
Phạt góc
7
1
Phạt góc (HT)
4
1
Thẻ vàng
0
14
Tổng số cú sút
5
6
Sút cầu môn
3
8
Sút ngoài cầu môn
2
1
Cản bóng
0
15
Đá phạt trực tiếp
11
71
TL kiểm soát bóng
29
63
TL kiểm soát bóng (HT)
37
797
Chuyền bóng
326
93
Đạt% thành công
85
10
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
4
16
Tiêu đề
6
8
Đánh đầu thành công
3
1
Cứu thua
3
6
Tắc bóng
14
4
Thay người
5
12
Rê bóng
4
14
Ném biên
11
4
Đánh chặn thành công
9
9
Cắt bóng
14
0
Hỗ trợ
2
153
Tấn công
47
85
Tấn công nguy hiểm
18
13'
Lois Openda (Assist:Janis Blaswich)
Ruben Dias
21'
33'
Lois Openda (Assist:Xavi Quentin Shay Simons)
Nathan Ake
Ruben Dias↓
Ruben Dias↓
46'
Jeremy Doku
Jack Grealish↓
Jack Grealish↓
54'
Julian Alvarez
Kyle Walker↓
Kyle Walker↓
54'
Erling Haaland (Assist:Phil Foden)
55'
60'
Christoph Baumgartner
Emil Forsberg↓
Emil Forsberg↓
60'
Benjamin Sesko
Lois Openda↓
Lois Openda↓
Phil Foden (Assist:Josko Gvardiol)
70'
74'
Fabio Carvalho
Amadou Haidara↓
Amadou Haidara↓
75'
Yussuf Yurary Poulsen
Xavi Quentin Shay Simons↓
Xavi Quentin Shay Simons↓
Julian Alvarez (Assist:Phil Foden)
87'
87'
Kevin Kampl
Xaver Schlager↓
Xaver Schlager↓
Sergio Gómez Martín
Josko Gvardiol↓
Josko Gvardiol↓
90'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |