KẾT THÚC
2
-
2
  •  23:45
  •  Turk Telekom Arena

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

58% 42% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
63% 37% Tấn công
66% 34% Tấn công
nguy hiểm

  • 9

  • 0

  • 2

  • 1

  • 1

  • 5
9
Phạt góc
1
4
Phạt góc (HT)
1
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
14
Tổng số cú sút
7
5
Sút cầu môn
3
6
Sút ngoài cầu môn
1
3
Cản bóng
3
17
Đá phạt trực tiếp
15
63
TL kiểm soát bóng
37
58
TL kiểm soát bóng (HT)
42
583
Chuyền bóng
335
84
Đạt% thành công
70
11
Phạm lỗi
17
4
Việt vị
1
35
Tiêu đề
41
18
Đánh đầu thành công
20
1
Cứu thua
3
20
Tắc bóng
18
5
Thay người
5
12
Rê bóng
8
26
Ném biên
28
1
Sút trúng cột dọc
0
20
Đánh chặn thành công
18
9
Cắt bóng
9
1
Hỗ trợ
2
130
Tấn công
75
60
Tấn công nguy hiểm
31

11'
Lukas Lerager
35'
Mohamed Elyounoussi (Assist:Lukas Lerager)
Hakim Ziyech
39'
52'
Elias Jelert
58'
Diogo Goncalves (Assist:Birger Meling)
Mateus Cardoso Lemos Martins
Dries Mertens↓
59'
Sergio Miguel Relvas Oliveira
Kerem Demirbay↓
59'
Baris Yilmaz
Hakim Ziyech↓
66'
Wilfried Zaha
Muhammed Kerem Akturkoglu↓
66'
70'
Orri Steinn Oskarsson
Jordan Larsson↓
70'
Viktor Claesson
Diogo Goncalves↓
73'
Kevin Diks
75'
Valdemar Jensen
Mohamed Elias Achouri↓
75'
Peter Ankersen
Orri Steinn Oskarsson↓
Tanguy Ndombele Alvaro
Victor Nelsson↓
76'
Sergio Miguel Relvas Oliveira
77'
82'
Birger Meling
Sacha Boey
86'
Mateus Cardoso Lemos Martins (Assist:Wilfried Zaha)
88'
90'
Oscar Hojlund
Mohamed Elyounoussi↓
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%