Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
58%
42%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
63%
37%
Tấn công
66%
34%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
9
0
2
1
1
5
9
Phạt góc
1
4
Phạt góc (HT)
1
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
14
Tổng số cú sút
7
5
Sút cầu môn
3
6
Sút ngoài cầu môn
1
3
Cản bóng
3
17
Đá phạt trực tiếp
15
63
TL kiểm soát bóng
37
58
TL kiểm soát bóng (HT)
42
583
Chuyền bóng
335
84
Đạt% thành công
70
11
Phạm lỗi
17
4
Việt vị
1
35
Tiêu đề
41
18
Đánh đầu thành công
20
1
Cứu thua
3
20
Tắc bóng
18
5
Thay người
5
12
Rê bóng
8
26
Ném biên
28
1
Sút trúng cột dọc
0
20
Đánh chặn thành công
18
9
Cắt bóng
9
1
Hỗ trợ
2
130
Tấn công
75
60
Tấn công nguy hiểm
31
11'
Lukas Lerager
35'
Mohamed Elyounoussi (Assist:Lukas Lerager)
Hakim Ziyech
39'
52'
Elias Jelert
58'
Diogo Goncalves (Assist:Birger Meling)
Mateus Cardoso Lemos Martins
Dries Mertens↓
Dries Mertens↓
59'
Sergio Miguel Relvas Oliveira
Kerem Demirbay↓
Kerem Demirbay↓
59'
Baris Yilmaz
Hakim Ziyech↓
Hakim Ziyech↓
66'
Wilfried Zaha
Muhammed Kerem Akturkoglu↓
Muhammed Kerem Akturkoglu↓
66'
70'
Orri Steinn Oskarsson
Jordan Larsson↓
Jordan Larsson↓
70'
Viktor Claesson
Diogo Goncalves↓
Diogo Goncalves↓
73'
Kevin Diks
75'
Valdemar Jensen
Mohamed Elias Achouri↓
Mohamed Elias Achouri↓
75'
Peter Ankersen
Orri Steinn Oskarsson↓
Orri Steinn Oskarsson↓
Tanguy Ndombele Alvaro
Victor Nelsson↓
Victor Nelsson↓
76'
Sergio Miguel Relvas Oliveira
77'
82'
Birger Meling
Sacha Boey
86'
Mateus Cardoso Lemos Martins (Assist:Wilfried Zaha)
88'
90'
Oscar Hojlund
Mohamed Elyounoussi↓
Mohamed Elyounoussi↓
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |