Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
41%
59%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
44%
56%
Tấn công
44%
56%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
4
0
3
3
0
3
4
Phạt góc
3
3
Phạt góc (HT)
1
3
Thẻ vàng
3
13
Tổng số cú sút
13
6
Sút cầu môn
2
5
Sút ngoài cầu môn
8
2
Cản bóng
3
21
Đá phạt trực tiếp
16
39
TL kiểm soát bóng
61
41
TL kiểm soát bóng (HT)
59
398
Chuyền bóng
647
78
Đạt% thành công
86
17
Phạm lỗi
19
0
Việt vị
2
20
Tiêu đề
28
7
Đánh đầu thành công
17
1
Cứu thua
5
17
Tắc bóng
12
8
Rê bóng
3
15
Ném biên
10
15
Đánh chặn thành công
12
11
Cắt bóng
13
1
Hỗ trợ
1
106
Tấn công
134
34
Tấn công nguy hiểm
44
21'
Romelu Lukaku (Assist:Diego Javier Llorente Rios)
Timothe Cognat
44'
Chris Vianney Bedia (Assist:Miroslav Stevanovic)
50'
56'
Lorenzo Pellegrini
Houssem Aouar↓
Houssem Aouar↓
66'
Bryan Cristante
Jérémy Guillemenot
Dereck Kutesa↓
Dereck Kutesa↓
68'
Alexis Antunes
Bendeguz Bolla↓
Bendeguz Bolla↓
68'
74'
Leonardo Spinazzola
Stephan El Shaarawy↓
Stephan El Shaarawy↓
Alexis Antunes
75'
Hussayn Touati
Chris Vianney Bedia↓
Chris Vianney Bedia↓
80'
81'
Renato Junior Luz Sanches
Paulo Dybala↓
Paulo Dybala↓
81'
Andrea Belotti
Edoardo Bove↓
Edoardo Bove↓
Samba Diba
Timothe Cognat↓
Timothe Cognat↓
81'
Steve Rouiller
84'
90'
Andrea Belotti
90'
Obite Ndicka
Nicolas Vouilloz
Anthony Baron↓
Anthony Baron↓
90'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |