KẾT THÚC
4
-
2
  •  02:00
  •  Signal Iduna Park

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

60% 40% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
56% 44% Tấn công
61% 39% Tấn công
nguy hiểm

  • 6

  • 0

  • 1

  • 2

  • 0

  • 2
6
Phạt góc
2
3
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
2
19
Tổng số cú sút
10
9
Sút cầu môn
3
4
Sút ngoài cầu môn
4
6
Cản bóng
3
13
Đá phạt trực tiếp
10
51
TL kiểm soát bóng
49
60
TL kiểm soát bóng (HT)
40
561
Chuyền bóng
516
86
Đạt% thành công
84
9
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
2
23
Tiêu đề
17
10
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
5
11
Tắc bóng
16
3
Thay người
4
4
Rê bóng
3
18
Ném biên
12
11
Đánh chặn thành công
16
13
Cắt bóng
9
4
Hỗ trợ
0
98
Tấn công
78
50
Tấn công nguy hiểm
32

30'
Caesar Azpilicueta
Julian Brandt (Assist:Mats Hummels)
34'
Ian Maatsen (Assist:Marcel Sabitzer)
39'
Julian Ryerson
43'
45'
Mario Hermoso Canseco
46'
Pablo Barrios
Nahuel Molina↓
46'
Angel Correa
Alvaro Morata↓
46'
Rodrigo Riquelme
Caesar Azpilicueta↓
64'
Angel Correa
Jamie Bynoe-Gittens
Karim Adeyemi↓
66'
Niclas Fullkrug (Assist:Marcel Sabitzer)
71'
Marcel Sabitzer (Assist:Niclas Fullkrug)
74'
84'
Saul Niguez Esclapez
Rodrigo De Paul↓
Salih Ozcan
Jadon Sancho↓
86'
Marco Reus
Julian Brandt↓
90'
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%