Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
56%
44%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
48%
52%
Tấn công
53%
47%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
4
0
2
2
0
6
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (HT)
1
2
Thẻ vàng
6
8
Tổng số cú sút
8
5
Sút cầu môn
3
2
Sút ngoài cầu môn
4
1
Cản bóng
1
22
Đá phạt trực tiếp
15
53
TL kiểm soát bóng
47
56
TL kiểm soát bóng (HT)
44
465
Chuyền bóng
401
85
Đạt% thành công
84
13
Phạm lỗi
23
1
Việt vị
0
19
Tiêu đề
27
7
Đánh đầu thành công
16
1
Cứu thua
1
11
Tắc bóng
21
7
Rê bóng
9
23
Ném biên
23
10
Đánh chặn thành công
21
8
Cắt bóng
11
1
Hỗ trợ
1
96
Tấn công
106
34
Tấn công nguy hiểm
30
Mathias Olesen (Assist:Florian Bohnert)
6'
Christopher Martins Pereira
24'
26'
Amir Hadziahmetovic
28'
Gojko Cimirot
45'
Renato Gojkovic
46'
Haris Hajradinovic
Amir Hadziahmetovic↓
Amir Hadziahmetovic↓
46'
Ermedin Demirovic
Miroslav Stevanovic↓
Miroslav Stevanovic↓
Enes Mahmutovic
61'
Lars Christian Krogh Gerson
Maxine Chanot↓
Maxine Chanot↓
64'
69'
Haris Hajradinovic
71'
Amar Dedic
Edvin Muratovic
Mathias Olesen↓
Mathias Olesen↓
75'
Sebastien Thill
Florian Bohnert↓
Florian Bohnert↓
75'
79'
Jusuf Gazibegovic
Said Hamulic↓
Said Hamulic↓
80'
Smail Prevljak
Haris Tabakovic↓
Haris Tabakovic↓
Seid Korac
Enes Mahmutovic↓
Enes Mahmutovic↓
84'
Olivier Thill
Christopher Martins Pereira↓
Christopher Martins Pereira↓
84'
88'
Rade Krunic
Gerson Rodrigues
90'
90'
Renato Gojkovic (Assist:Haris Hajradinovic)
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |