Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
61%
39%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
65%
35%
Tấn công
86%
14%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
8
0
2
0
1
7
8
Phạt góc
0
3
Phạt góc (HT)
0
2
Thẻ vàng
7
0
Thẻ đỏ
1
34
Tổng số cú sút
7
14
Sút cầu môn
3
20
Sút ngoài cầu môn
4
7
Cản bóng
2
12
Đá phạt trực tiếp
22
65
TL kiểm soát bóng
35
61
TL kiểm soát bóng (HT)
39
725
Chuyền bóng
273
20
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
3
26
Đánh đầu thành công
29
2
Cứu thua
11
21
Tắc bóng
15
4
Rê bóng
9
1
Sút trúng cột dọc
0
3
Phạt góc (H bù giờ)
0
8
Cắt bóng
9
187
Tấn công
100
154
Tấn công nguy hiểm
25
3'
Enzo Crivelli
6'
Dereck Kutesa
36'
Timothe Cognat
40'
David Douline
43'
Chris Vianney Bedia
Tolu Arokodare (Assist:Mike Tresor Ndayishimiye)
51'
63'
Chris Vianney Bedia (Assist:Alexis Antunes)
Mike Tresor Ndayishimiye
69'
85'
Yoan Severin
89'
Steve Rouiller
90'
Timothe Cognat
Joseph Paintsil
104'
109'
Nicolas Vouilloz
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |