KẾT THÚC
1
-
1
  •  02:00
  •  Etihad Stadium

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

62% 38% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
75% 25% Tấn công
86% 14% Tấn công
nguy hiểm

  • 15

  • 0

  • 3

  • 0

  • 0

  • 2
15
Phạt góc
0
9
Phạt góc (HT)
0
3
Thẻ vàng
2
33
Tổng số cú sút
8
9
Sút cầu môn
3
12
Sút ngoài cầu môn
4
12
Cản bóng
1
12
Đá phạt trực tiếp
16
67
TL kiểm soát bóng
33
62
TL kiểm soát bóng (HT)
38
919
Chuyền bóng
457
92
Đạt% thành công
82
15
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
45
Tiêu đề
31
19
Đánh đầu thành công
19
2
Cứu thua
10
19
Tắc bóng
29
1
Thay người
2
9
Rê bóng
8
24
Ném biên
13
1
Sút trúng cột dọc
0
3
Phạt góc (H bù giờ)
1
19
Đánh chặn thành công
28
6
Cắt bóng
11
3
Thay người (Làm thêm giờ)
2
181
Tấn công
59
166
Tấn công nguy hiểm
27

12'
Rodrygo Silva De Goes
38'
Daniel Carvajal Ramos
Jack Grealish
59'
Josko Gvardiol
61'
Jeremy Doku
Jack Grealish↓
72'
Kevin De Bruyne
76'
79'
Luka Modric
Toni Kroos↓
84'
Brahim Diaz
Rodrygo Silva De Goes↓
90'
Ferland Mendy
Rodrigo Hernandez
90'
Julian Alvarez
Erling Haaland↓
91'
102'
Lucas Vazquez Iglesias
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior↓
110'
Eder Gabriel Militao
Daniel Carvajal Ramos↓
John Stones
Manuel Akanji↓
112'
Mateo Kovacic
Kevin De Bruyne↓
112'
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%