Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
54%
46%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
50%
50%
Tấn công
52%
48%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
4
0
3
3
0
1
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
1
9
Tổng số cú sút
5
3
Sút cầu môn
0
3
Sút ngoài cầu môn
3
3
Cản bóng
2
11
Đá phạt trực tiếp
14
48
TL kiểm soát bóng
52
54
TL kiểm soát bóng (HT)
46
353
Chuyền bóng
390
16
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
2
33
Đánh đầu thành công
20
0
Cứu thua
1
10
Tắc bóng
19
4
Thay người
5
7
Rê bóng
5
10
Đánh chặn thành công
19
11
Cắt bóng
13
1
Hỗ trợ
0
113
Tấn công
112
46
Tấn công nguy hiểm
43
Tim Chow (Assist:Yahav Gurfinkel)
39'
57'
Yang MingYang
Tang Miao
Xin Tang↓
Xin Tang↓
63'
Felipe Silva
66'
68'
Wei Lai
Luo Xin↓
Luo Xin↓
Timo Letschert
71'
72'
Ye Daochi
Issa Kallon↓
Issa Kallon↓
72'
Wei Liu
Ma Sheng↓
Ma Sheng↓
72'
Ji Shengpan
Kevin Nzuzi Mata↓
Kevin Nzuzi Mata↓
Mirahmetjan Muzepper
Shihao Wei↓
Shihao Wei↓
76'
Dinghao Yan
Feng Zhuo Yi↓
Feng Zhuo Yi↓
76'
82'
Lu Yongtao
Cao Kang↓
Cao Kang↓
Ai Kesen
Felipe Silva↓
Felipe Silva↓
87'
Tang Miao
90'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |