Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

54% 46% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
57% 43% Tấn công
53% 47% Tấn công
nguy hiểm

  • 17

  • 0

  • 2

  • 1

  • 0

  • 3
17
Phạt góc
1
8
Phạt góc (HT)
1
2
Thẻ vàng
3
24
Tổng số cú sút
9
4
Sút cầu môn
5
11
Sút ngoài cầu môn
3
9
Cản bóng
1
11
Đá phạt trực tiếp
10
61
TL kiểm soát bóng
39
54
TL kiểm soát bóng (HT)
46
527
Chuyền bóng
349
8
Phạm lỗi
19
2
Việt vị
1
18
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
25
11
Rê bóng
5
14
Đánh chặn thành công
25
16
Cắt bóng
17
0
Hỗ trợ
3
126
Tấn công
95
85
Tấn công nguy hiểm
74

18'
Tom Beadling
Valere Germain
34'
38'
Oscar Priestman
Matthew Jurman
45'
Yianni Nicolaou
Kealey Adamson↓
46'
52'
Nicolas Milanovic
Milos Ninkovic↓
53'
Dylan Pierias
Marcus Antonsson↓
57'
Nicolas Milanovic (Assist:Brandon Borello)
65'
Sonny Kittel (Assist:Nicolas Milanovic)
Danny De Silva
Jake Hollman↓
66'
Matthew Millar
Raphael Borges Rodrigues↓
66'
70'
Jorrit Hendrix (Assist:Sonny Kittel)
Lachlan Rose
Kearyn Baccus↓
72'
76'
Lachlan Brook
Sonny Kittel↓
76'
Gabriel Cleur
Oscar Priestman↓
Kristian Popovic
Clayton Lewis↓
85'
Matthew Millar
86'
90'
Nicolas Milanovic
90'
Tate Russell
Aidan Simmons↓
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%