KẾT THÚC
1
-
0
1 - 0
- 18:35
- Guzhenkou University City Sports Center
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
49%
51%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
37%
63%
Tấn công
31%
69%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
1
0
3
4
0
1
1
Phạt góc
4
1
Phạt góc (HT)
4
3
Thẻ vàng
1
11
Tổng số cú sút
20
5
Sút cầu môn
7
6
Sút ngoài cầu môn
13
15
Đá phạt trực tiếp
20
45
TL kiểm soát bóng
55
49
TL kiểm soát bóng (HT)
51
329
Chuyền bóng
384
21
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
2
15
Đánh đầu thành công
29
3
Cứu thua
3
13
Tắc bóng
16
5
Thay người
3
7
Rê bóng
10
1
Sút trúng cột dọc
0
13
Đánh chặn thành công
16
8
Cắt bóng
8
71
Tấn công
121
26
Tấn công nguy hiểm
59
Jose Brayan Riascos Valencia
27'
Song Bowei
Varazdat Haroyan↓
Varazdat Haroyan↓
57'
59'
Zhang Wei
Jinghang Hu↓
Jinghang Hu↓
Jean-David Beauguel
Wenjie Lei↓
Wenjie Lei↓
64'
Liu Pujin
70'
70'
Mu Pengfei
Zhao Honglue
71'
74'
Wang Chien Ming
Wang Zihao↓
Wang Zihao↓
74'
Long Wei
Ma Xingyu↓
Ma Xingyu↓
Eduardo Henrique da Silva
76'
Pu Shihao
Ge Zhen↓
Ge Zhen↓
86'
Chen Po-Liang
Feng Gang↓
Feng Gang↓
86'
Liuyu Duan
Jose Brayan Riascos Valencia↓
Jose Brayan Riascos Valencia↓
86'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |