Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
62%
38%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
59%
41%
Tấn công
57%
43%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
7
0
2
5
0
1
7
Phạt góc
5
3
Phạt góc (HT)
1
2
Thẻ vàng
1
18
Tổng số cú sút
14
10
Sút cầu môn
5
8
Sút ngoài cầu môn
9
14
Đá phạt trực tiếp
19
61
TL kiểm soát bóng
39
62
TL kiểm soát bóng (HT)
38
441
Chuyền bóng
295
19
Phạm lỗi
14
4
Việt vị
4
7
Đánh đầu thành công
15
4
Cứu thua
4
20
Tắc bóng
24
5
Thay người
4
5
Rê bóng
9
20
Đánh chặn thành công
24
11
Cắt bóng
14
1
Hỗ trợ
1
108
Tấn công
76
34
Tấn công nguy hiểm
26
Wang Shenchao
Shimeng Bao↓
Shimeng Bao↓
53'
Wu Lei
56'
Yang Shiyuan
57'
Oscar Dos Santos Emboaba Junior
Lv Wenjun↓
Lv Wenjun↓
64'
64'
Yang Yilin
Zichang Huang↓
Zichang Huang↓
74'
Yihao Zhong
Frank Acheampong↓
Frank Acheampong↓
74'
Wang Shangyuan
Huang Ruifeng↓
Huang Ruifeng↓
77'
Haofeng Xu
Gustavo Henrique da Silva Sousa
Yang Shiyuan↓
Yang Shiyuan↓
79'
Xu Xin
Wu Lei↓
Wu Lei↓
80'
William Rupert James Donkin
Feng Jin↓
Feng Jin↓
80'
84'
Nemanja Covic (Assist:Bruno Nazario)
Linpeng Zhang (Assist:Matias Ezequiel Vargas Martin)
89'
90'
Boyuan Feng
Bruno Nazario↓
Bruno Nazario↓
Matias Ezequiel Vargas Martin
90'
Matias Ezequiel Vargas Martin
90'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |