Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
62%
38%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
49%
51%
Tấn công
64%
36%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
11
0
1
4
0
2
11
Phạt góc
4
7
Phạt góc (HT)
3
1
Thẻ vàng
2
27
Tổng số cú sút
9
10
Sút cầu môn
1
17
Sút ngoài cầu môn
8
7
Cản bóng
2
15
Đá phạt trực tiếp
20
58
TL kiểm soát bóng
42
62
TL kiểm soát bóng (HT)
38
431
Chuyền bóng
323
16
Phạm lỗi
14
4
Việt vị
1
9
Đánh đầu thành công
6
0
Cứu thua
6
14
Tắc bóng
11
12
Rê bóng
7
1
Sút trúng cột dọc
0
9
Cắt bóng
7
96
Tấn công
99
81
Tấn công nguy hiểm
46
Rokas Pukstas (Assist:Yassin Benrahou)
4'
Rokas Pukstas (Assist:Aleksandar Trajkovski)
26'
Aleksandar Trajkovski
27'
Filip Krovinovic (Assist:Josip Brekalo)
53'
55'
Kunert B.
Filip Krovinovic (Assist:Josip Brekalo)
59'
Nikola Kalinic (Assist:Emir Sahiti)
71'
87'
Edin Sehic
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |