KẾT THÚC
0
-
2
  •  02:00
  •  Estadio da Luz

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

52% 48% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
59% 41% Tấn công
63% 37% Tấn công
nguy hiểm

  • 4

  • 1

  • 3

  • 5

  • 0

  • 4
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
15
Tổng số cú sút
14
6
Sút cầu môn
5
6
Sút ngoài cầu môn
4
3
Cản bóng
5
22
Đá phạt trực tiếp
9
56
TL kiểm soát bóng
44
52
TL kiểm soát bóng (HT)
48
515
Chuyền bóng
397
81
Đạt% thành công
76
9
Phạm lỗi
19
2
Việt vị
3
33
Tiêu đề
24
14
Đánh đầu thành công
15
3
Cứu thua
6
16
Tắc bóng
25
5
Thay người
5
19
Rê bóng
7
22
Ném biên
12
1
Sút trúng cột dọc
0
16
Đánh chặn thành công
21
6
Cắt bóng
8
0
Hỗ trợ
1
139
Tấn công
95
65
Tấn công nguy hiểm
38

Anatolii Trubin
2'
Antonio Silva
13'
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Joao Mario↓
16'
21'
Lucas Gourna-Douath
51'
Oscar Gloukh (Assist:Roko Simic)
Rafael Ferreira Silva
54'
58'
Samson Baidoo
59'
Sekou Koita
Karim Konate↓
67'
Roko Simic
Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
69'
71'
Petar Ratkov
Roko Simic↓
71'
Luka Sucic
Oscar Gloukh↓
72'
Oumar Solet
Samson Baidoo↓
Chiquinho
Orkun Kokcu↓
72'
David Neres Campos
Angel Fabian Di Maria↓
72'
Casper Tengstedt
Petar Musa↓
83'
Tiago Maria Antunes Gouveia
Rafael Ferreira Silva↓
83'
89'
Kamil Piatkowski
Starhinja Pavlovic↓
90'
Sekou Koita
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%