Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
70%
30%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
64%
36%
Tấn công
77%
23%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
18
0
1
5
0
3
18
Phạt góc
5
8
Phạt góc (HT)
3
1
Thẻ vàng
3
27
Tổng số cú sút
15
5
Sút cầu môn
6
9
Sút ngoài cầu môn
5
13
Cản bóng
4
15
Đá phạt trực tiếp
9
72
TL kiểm soát bóng
28
70
TL kiểm soát bóng (HT)
30
743
Chuyền bóng
269
87
Đạt% thành công
69
9
Phạm lỗi
15
48
Tiêu đề
36
27
Đánh đầu thành công
15
5
Cứu thua
4
11
Tắc bóng
12
4
Thay người
5
15
Rê bóng
8
25
Ném biên
10
1
Sút trúng cột dọc
1
8
Đánh chặn thành công
7
4
Cắt bóng
7
144
Tấn công
81
88
Tấn công nguy hiểm
27
Matteo Politano
39'
41'
Leonardo Bonucci
52'
David Datro Fofana
64'
Christopher Trimmel
Josip Juranovic↓
Josip Juranovic↓
66'
Paul Jaeckel
70'
Lucas Tousart
Khedira Rani↓
Khedira Rani↓
70'
Alex Kral
Aissa Laidouni↓
Aissa Laidouni↓
75'
Lucas Tousart
Giovanni Pablo Simeone
Stanislav Lobotka↓
Stanislav Lobotka↓
77'
Mathias Olivera
Mario Rui Silva Duarte↓
Mario Rui Silva Duarte↓
77'
79'
Brenden Aaronson
Janik Haberer↓
Janik Haberer↓
80'
Robin Gosens
Jerome Roussillon↓
Jerome Roussillon↓
Jesper Lindstrom
Matteo Politano↓
Matteo Politano↓
87'
Giovanni Pablo Simeone
89'
Jens Cajuste
Piotr Zielinski↓
Piotr Zielinski↓
90'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |