KẾT THÚC
1
-
1
  •  00:45
  •  Stadio Diego Armando Maradona

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

70% 30% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
64% 36% Tấn công
77% 23% Tấn công
nguy hiểm

  • 18

  • 0

  • 1

  • 5

  • 0

  • 3
18
Phạt góc
5
8
Phạt góc (HT)
3
1
Thẻ vàng
3
27
Tổng số cú sút
15
5
Sút cầu môn
6
9
Sút ngoài cầu môn
5
13
Cản bóng
4
15
Đá phạt trực tiếp
9
72
TL kiểm soát bóng
28
70
TL kiểm soát bóng (HT)
30
743
Chuyền bóng
269
87
Đạt% thành công
69
9
Phạm lỗi
15
48
Tiêu đề
36
27
Đánh đầu thành công
15
5
Cứu thua
4
11
Tắc bóng
12
4
Thay người
5
15
Rê bóng
8
25
Ném biên
10
1
Sút trúng cột dọc
1
8
Đánh chặn thành công
7
4
Cắt bóng
7
144
Tấn công
81
88
Tấn công nguy hiểm
27

Matteo Politano
39'
41'
Leonardo Bonucci
52'
David Datro Fofana
64'
Christopher Trimmel
Josip Juranovic↓
66'
Paul Jaeckel
70'
Lucas Tousart
Khedira Rani↓
70'
Alex Kral
Aissa Laidouni↓
75'
Lucas Tousart
Giovanni Pablo Simeone
Stanislav Lobotka↓
77'
Mathias Olivera
Mario Rui Silva Duarte↓
77'
79'
Brenden Aaronson
Janik Haberer↓
80'
Robin Gosens
Jerome Roussillon↓
Jesper Lindstrom
Matteo Politano↓
87'
Giovanni Pablo Simeone
89'
Jens Cajuste
Piotr Zielinski↓
90'
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%