Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
79%
21%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
69%
31%
Tấn công
82%
18%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
4
0
2
1
0
3
4
Phạt góc
1
2
Phạt góc (HT)
0
2
Thẻ vàng
3
11
Tổng số cú sút
1
3
Sút cầu môn
1
7
Sút ngoài cầu môn
0
1
Cản bóng
0
17
Đá phạt trực tiếp
13
61
TL kiểm soát bóng
39
79
TL kiểm soát bóng (HT)
21
538
Chuyền bóng
336
87
Đạt% thành công
76
12
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
2
21
Tiêu đề
21
13
Đánh đầu thành công
8
1
Cứu thua
1
13
Tắc bóng
29
5
Thay người
5
14
Rê bóng
2
26
Ném biên
17
13
Đánh chặn thành công
29
7
Cắt bóng
6
2
Hỗ trợ
0
132
Tấn công
59
70
Tấn công nguy hiểm
15
Leandro Trossard (Assist:Bukayo Saka)
29'
Olexandr Zinchenko
Takehiro Tomiyasu↓
Takehiro Tomiyasu↓
46'
Bukayo Saka (Assist:Gabriel Teodoro Martinelli Silva)
64'
65'
Ivan Rakitic
Djibril Sow↓
Djibril Sow↓
65'
Boubakary Soumare
Joan Joan Moreno↓
Joan Joan Moreno↓
66'
Boubakary Soumare
71'
Juanlu Sanchez
73'
Mariano Diaz Mejia
Boubakary Soumare↓
Boubakary Soumare↓
76'
Nianzou Kouassi
Adria Giner Pedrosa↓
Adria Giner Pedrosa↓
76'
Lucas Ocampos
Enrique Jesus Salas Valiente↓
Enrique Jesus Salas Valiente↓
77'
Lucas Ocampos
Olexandr Zinchenko
81'
Fabio Vieira
Leandro Trossard↓
Leandro Trossard↓
81'
Reiss Nelson
Gabriel Teodoro Martinelli Silva↓
Gabriel Teodoro Martinelli Silva↓
81'
Jakub Kiwior
Bukayo Saka↓
Bukayo Saka↓
85'
Declan Rice
85'
Mohamed El-Nenny
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho↓
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho↓
90'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |