Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
47%
53%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
48%
52%
Tấn công
61%
39%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
7
0
1
2
0
0
7
Phạt góc
2
2
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
0
18
Tổng số cú sút
9
7
Sút cầu môn
4
4
Sút ngoài cầu môn
3
7
Cản bóng
2
9
Đá phạt trực tiếp
13
47
TL kiểm soát bóng
53
47
TL kiểm soát bóng (HT)
53
525
Chuyền bóng
576
90
Đạt% thành công
91
11
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
1
13
Tiêu đề
9
6
Đánh đầu thành công
5
4
Cứu thua
4
17
Tắc bóng
28
5
Thay người
5
16
Rê bóng
11
10
Ném biên
8
15
Đánh chặn thành công
26
7
Cắt bóng
6
3
Hỗ trợ
0
91
Tấn công
98
70
Tấn công nguy hiểm
44
Lucas Vazquez Iglesias
4'
Brahim Diaz (Assist:Rodrygo Silva De Goes)
27'
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior (Assist:Lucas Vazquez Iglesias)
58'
Rodrygo Silva De Goes (Assist:Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior)
61'
62'
Abel Ruiz
Ricardo Jorge Luz Horta↓
Ricardo Jorge Luz Horta↓
62'
Elmutasem El Masrati
Rodrigo Zalazar↓
Rodrigo Zalazar↓
62'
Josafat Mendes
Victor Gomez Perea↓
Victor Gomez Perea↓
Daniel Carvajal Ramos
Lucas Vazquez Iglesias↓
Lucas Vazquez Iglesias↓
74'
Luka Modric
Brahim Diaz↓
Brahim Diaz↓
74'
77'
André Filipe Horta
Armindo Tue Na Bangna,Bruma↓
Armindo Tue Na Bangna,Bruma↓
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Rodrygo Silva De Goes↓
Rodrygo Silva De Goes↓
77'
Nicolas Paz Martinez
Santiago Federico Valverde Dipetta↓
Santiago Federico Valverde Dipetta↓
77'
77'
Simon Banza
Alvaro Djalo↓
Alvaro Djalo↓
Fran Garcia
Ferland Mendy↓
Ferland Mendy↓
84'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |