KẾT THÚC
0
-
1
  •  02:00
  •  Estadio da Luz

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

38% 62% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
38% 62% Tấn công
36% 64% Tấn công
nguy hiểm

  • 5

  • 0

  • 1

  • 5

  • 0

  • 2
5
Phạt góc
5
3
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
2
10
Tổng số cú sút
12
3
Sút cầu môn
2
2
Sút ngoài cầu môn
9
5
Cản bóng
1
16
Đá phạt trực tiếp
6
37
TL kiểm soát bóng
63
38
TL kiểm soát bóng (HT)
62
358
Chuyền bóng
594
79
Đạt% thành công
87
5
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
1
28
Tiêu đề
36
10
Đánh đầu thành công
22
1
Cứu thua
4
25
Tắc bóng
21
5
Thay người
4
8
Rê bóng
20
17
Ném biên
21
0
Sút trúng cột dọc
1
25
Đánh chặn thành công
21
7
Cắt bóng
6
0
Hỗ trợ
1
83
Tấn công
133
44
Tấn công nguy hiểm
77

Arthur Mendonça Cabral
Petar Musa↓
46'
Orkun Kokcu
Joao Mario↓
46'
Juan Bernat
David Jurasek↓
59'
63'
Brais Mendez (Assist:Ander Barrenetxea Muguruza)
Tiago Maria Antunes Gouveia
David Neres Campos↓
69'
70'
Aritz Elustondo
Hamari Traore↓
71'
Aritz Elustondo
75'
Mikel Merino Zazon
76'
Carlos Fernandez Luna
Takefusa Kubo↓
76'
Arsen Zakharyan
Ander Barrenetxea Muguruza↓
Juan Bernat
77'
Chiquinho
Alexander Bahr↓
81'
90'
Mohamed Ali-Cho
Mikel Oyarzabal↓
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%