KẾT THÚC
1
-
1
  •  02:00
  •  Felix-Bollaert Stade

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

41% 59% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
51% 49% Tấn công
52% 48% Tấn công
nguy hiểm

  • 4

  • 0

  • 4

  • 4

  • 0

  • 3
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (HT)
2
4
Thẻ vàng
3
14
Tổng số cú sút
10
2
Sút cầu môn
2
7
Sút ngoài cầu môn
4
5
Cản bóng
4
13
Đá phạt trực tiếp
21
46
TL kiểm soát bóng
54
41
TL kiểm soát bóng (HT)
59
407
Chuyền bóng
487
80
Đạt% thành công
81
19
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
26
Tiêu đề
30
19
Đánh đầu thành công
9
1
Cứu thua
1
17
Tắc bóng
12
5
Thay người
4
7
Rê bóng
9
20
Ném biên
28
0
Sút trúng cột dọc
1
17
Đánh chặn thành công
12
13
Cắt bóng
10
1
Hỗ trợ
1
106
Tấn công
102
43
Tấn công nguy hiểm
40

30'
Ramalho Andre
Nampalys Mendy
52'
54'
Johan Bakayoko (Assist:Malik Tillman)
Adrien Thomasson
Angelo Fulgini↓
63'
Wesley Said
Florian Sotoca↓
63'
David Pereira Da Costa
Nampalys Mendy↓
63'
Sepe Elye Wahi (Assist:Przemyslaw Frankowski)
65'
70'
Olivier Boscagli
71'
Ismael Saibari Ben El Basra
Malik Tillman↓
Morgan Guilavogui
Sepe Elye Wahi↓
72'
82'
Guus Til
Johan Bakayoko↓
Massadio Haidara
Deiver Andres Machado Mena↓
82'
82'
Yorbe Vertessen
Hirving Rodrigo Lozano Bahena↓
90'
Ricardo Pepi
Luuk de Jong↓
Adrien Thomasson
90'
Wesley Said
90'
90'
Ricardo Pepi
Salis Abdul Samed
90'
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%