Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
50%
50%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
51%
49%
Tấn công
60%
40%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
5
0
0
4
0
2
5
Phạt góc
4
1
Phạt góc (HT)
3
0
Thẻ vàng
2
20
Tổng số cú sút
11
9
Sút cầu môn
3
10
Sút ngoài cầu môn
2
1
Cản bóng
6
15
Đá phạt trực tiếp
7
52
TL kiểm soát bóng
48
50
TL kiểm soát bóng (HT)
50
578
Chuyền bóng
519
91
Đạt% thành công
89
6
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
1
12
Tiêu đề
10
8
Đánh đầu thành công
3
1
Cứu thua
5
14
Tắc bóng
14
4
Thay người
5
9
Rê bóng
14
15
Ném biên
13
13
Đánh chặn thành công
14
8
Cắt bóng
7
4
Hỗ trợ
1
101
Tấn công
96
58
Tấn công nguy hiểm
39
9'
Giovanni Pablo Simeone (Assist:Giovanni Di Lorenzo)
Rodrygo Silva De Goes (Assist:Brahim Diaz)
11'
Jude Bellingham (Assist:David Alaba)
22'
46'
Victor James Osimhen
Giovanni Pablo Simeone↓
Giovanni Pablo Simeone↓
47'
Andre Zambo Anguissa
49'
Piotr Zielinski
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Daniel Ceballos Fernandez↓
Daniel Ceballos Fernandez↓
57'
Nicolas Paz Martinez
Brahim Diaz↓
Brahim Diaz↓
65'
65'
Elif Elmas
Piotr Zielinski↓
Piotr Zielinski↓
78'
Jens Cajuste
Matteo Politano↓
Matteo Politano↓
Nicolas Paz Martinez (Assist:Antonio Rudiger)
84'
87'
Alessandro Zanoli
Juan Guilherme Nunes Jesus↓
Juan Guilherme Nunes Jesus↓
87'
Giacomo Raspadori
Stanislav Lobotka↓
Stanislav Lobotka↓
Lucas Vazquez Iglesias
Rodrygo Silva De Goes↓
Rodrygo Silva De Goes↓
87'
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
Ferland Mendy↓
Ferland Mendy↓
87'
90'
Jens Cajuste
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu (Assist:Jude Bellingham)
90'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |