Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
58%
42%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
55%
45%
Tấn công
56%
44%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
6
0
3
5
0
2
6
Phạt góc
5
5
Phạt góc (HT)
2
3
Thẻ vàng
2
13
Tổng số cú sút
14
5
Sút cầu môn
6
8
Sút ngoài cầu môn
8
4
Cản bóng
3
14
Đá phạt trực tiếp
15
58
TL kiểm soát bóng
42
58
TL kiểm soát bóng (HT)
42
389
Chuyền bóng
285
14
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
20
Đánh đầu thành công
24
3
Cứu thua
2
15
Tắc bóng
25
5
Rê bóng
10
6
Cắt bóng
7
102
Tấn công
82
60
Tấn công nguy hiểm
47
20'
Dawid Kurminowski (Assist:Kacper Chodyna)
Luiz Carlos Nascimento Junior, Luizao
29'
29'
Marek Mroz
30'
Aleks Lawniczak (Assist:Kacper Chodyna)
39'
Dawid Kurminowski (Assist:Marek Mroz)
Vagner Jose Dias Goncalves
51'
53'
Dawid Kurminowski (Assist:Kacper Chodyna)
Luka Vuskovic
61'
Jan Grzesik
74'
Mateusz Cichocki
76'
Dawid Abramowicz (Assist:Leandro)
86'
90'
Bartosz Kopacz
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |