Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
57%
43%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
56%
44%
Tấn công
49%
51%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
5
0
2
3
0
4
5
Phạt góc
3
4
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
4
16
Tổng số cú sút
17
8
Sút cầu môn
4
5
Sút ngoài cầu môn
9
3
Cản bóng
4
20
Đá phạt trực tiếp
18
57
TL kiểm soát bóng
43
57
TL kiểm soát bóng (HT)
43
424
Chuyền bóng
308
80
Đạt% thành công
76
15
Phạm lỗi
18
3
Việt vị
2
25
Tiêu đề
25
7
Đánh đầu thành công
18
1
Cứu thua
6
20
Tắc bóng
12
5
Thay người
4
6
Rê bóng
6
25
Ném biên
24
0
Sút trúng cột dọc
1
18
Đánh chặn thành công
11
7
Cắt bóng
12
1
Hỗ trợ
3
108
Tấn công
84
39
Tấn công nguy hiểm
40
11'
Alejandro Garnacho (Assist:Bruno Joao N. Borges Fernandes)
18'
Bruno Joao N. Borges Fernandes (Assist:Luke Shaw)
27'
Bruno Joao N. Borges Fernandes
Hakim Ziyech
29'
Sacha Boey
42'
45'
Sofyan Amrabat
Kaan Ayhan
54'
55'
Scott Mctominay (Assist:Aaron Wan-Bissaka)
58'
Kobbie Mainoo
Sofyan Amrabat↓
Sofyan Amrabat↓
58'
Anthony Martial
Rasmus Hojlund↓
Rasmus Hojlund↓
59'
Luke Shaw
Muhammed Kerem Akturkoglu
Dries Mertens↓
Dries Mertens↓
60'
Sergio Miguel Relvas Oliveira
Tanguy Ndombele Alvaro↓
Tanguy Ndombele Alvaro↓
60'
Hakim Ziyech
62'
64'
Aaron Wan-Bissaka
Muhammed Kerem Akturkoglu (Assist:Hakim Ziyech)
71'
78'
Diogo Dalot
Aaron Wan-Bissaka↓
Aaron Wan-Bissaka↓
78'
Facundo Pellistri Rebollo
Alejandro Garnacho↓
Alejandro Garnacho↓
Victor Nelsson
Jose Angel Esmoris Tasende↓
Jose Angel Esmoris Tasende↓
83'
Baris Yilmaz
Hakim Ziyech↓
Hakim Ziyech↓
83'
Kerem Demirbay
Wilfried Zaha↓
Wilfried Zaha↓
88'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |