KẾT THÚC
2
-
2
  •  02:00
  •  Villa Park

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

27% 73% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
23% 77% Tấn công
31% 69% Tấn công
nguy hiểm

  • 2

  • 0

  • 3

  • 4

  • 0

  • 5
2
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
5
9
Tổng số cú sút
21
4
Sút cầu môn
5
5
Sút ngoài cầu môn
10
0
Cản bóng
6
18
Đá phạt trực tiếp
15
28
TL kiểm soát bóng
72
27
TL kiểm soát bóng (HT)
73
258
Chuyền bóng
657
77
Đạt% thành công
91
13
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
4
22
Tiêu đề
20
11
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
2
10
Tắc bóng
20
5
Thay người
2
5
Rê bóng
9
6
Ném biên
12
0
Sút trúng cột dọc
1
10
Đánh chặn thành công
20
1
Cắt bóng
5
1
Hỗ trợ
1
43
Tấn công
145
26
Tấn công nguy hiểm
57

Moussa Diaby
Youri Tielemans↓
27'
Morgan Rogers (Assist:Matthew Cash)
42'
Robin Olsen
Damian Martinez↓
46'
Douglas Luiz Soares de Paulo
49'
49'
Moises Caicedo
62'
Noni Madueke
Morgan Rogers
64'
Leon Bailey
66'
Tim Iroegbunam
Douglas Luiz Soares de Paulo↓
75'
Diego Carlos
Leon Bailey↓
75'
81'
Conor Gallagher (Assist:Noni Madueke)
82'
Mykhailo Mudryk
Jhon Durán
Moussa Diaby↓
83'
87'
Thiago Emiliano da Silva
90'
Axel Disasi
Thiago Emiliano da Silva↓
90'
Cesare Casadei
Mykhailo Mudryk↓
90'
Noni Madueke
90'
Benoit Badiashile Mukinayi
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%