KẾT THÚC
2
-
1
  •  23:45
  •  Estadi Olímpic Lluís Companys

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

61% 39% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
66% 34% Tấn công
69% 31% Tấn công
nguy hiểm

  • 6

  • 0

  • 2

  • 2

  • 0

  • 3
6
Phạt góc
2
5
Phạt góc (HT)
0
2
Thẻ vàng
3
19
Tổng số cú sút
11
6
Sút cầu môn
1
8
Sút ngoài cầu môn
4
5
Cản bóng
6
17
Đá phạt trực tiếp
11
53
TL kiểm soát bóng
47
61
TL kiểm soát bóng (HT)
39
520
Chuyền bóng
455
86
Đạt% thành công
84
9
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
0
17
Tiêu đề
7
8
Đánh đầu thành công
4
0
Cứu thua
4
3
Tắc bóng
27
4
Thay người
3
14
Rê bóng
8
20
Ném biên
4
2
Sút trúng cột dọc
0
3
Đánh chặn thành công
27
4
Cắt bóng
6
1
Hỗ trợ
1
142
Tấn công
73
61
Tấn công nguy hiểm
27

Ferran Torres
28'
Fermin Lopez (Assist:Ferran Torres)
36'
Ferran Torres
43'
50'
Dmytro Kryskiv
62'
Heorhii Sudakov (Assist:Irakli Azarov)
63'
Newerton
Dmytro Kryskiv↓
70'
Kevin Kelsy
Danylo Sikan↓
Alejandro Balde
Marcos Alonso↓
71'
72'
Yukhym Konoplya
Marc Guiu
Joao Felix Sequeira↓
75'
Alejandro Balde
75'
Marc Casado
Fermin Lopez↓
82'
Andreas Christensen
Inigo Martinez Berridi↓
82'
87'
Valerii Bondar
90'
Eguinaldo
Taras Stepanenko↓
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%