Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
61%
39%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
66%
34%
Tấn công
69%
31%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
6
0
2
2
0
3
6
Phạt góc
2
5
Phạt góc (HT)
0
2
Thẻ vàng
3
19
Tổng số cú sút
11
6
Sút cầu môn
1
8
Sút ngoài cầu môn
4
5
Cản bóng
6
17
Đá phạt trực tiếp
11
53
TL kiểm soát bóng
47
61
TL kiểm soát bóng (HT)
39
520
Chuyền bóng
455
86
Đạt% thành công
84
9
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
0
17
Tiêu đề
7
8
Đánh đầu thành công
4
0
Cứu thua
4
3
Tắc bóng
27
4
Thay người
3
14
Rê bóng
8
20
Ném biên
4
2
Sút trúng cột dọc
0
3
Đánh chặn thành công
27
4
Cắt bóng
6
1
Hỗ trợ
1
142
Tấn công
73
61
Tấn công nguy hiểm
27
Ferran Torres
28'
Fermin Lopez (Assist:Ferran Torres)
36'
Ferran Torres
43'
50'
Dmytro Kryskiv
62'
Heorhii Sudakov (Assist:Irakli Azarov)
63'
Newerton
Dmytro Kryskiv↓
Dmytro Kryskiv↓
70'
Kevin Kelsy
Danylo Sikan↓
Danylo Sikan↓
Alejandro Balde
Marcos Alonso↓
Marcos Alonso↓
71'
72'
Yukhym Konoplya
Marc Guiu
Joao Felix Sequeira↓
Joao Felix Sequeira↓
75'
Alejandro Balde
75'
Marc Casado
Fermin Lopez↓
Fermin Lopez↓
82'
Andreas Christensen
Inigo Martinez Berridi↓
Inigo Martinez Berridi↓
82'
87'
Valerii Bondar
90'
Eguinaldo
Taras Stepanenko↓
Taras Stepanenko↓
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |