Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
58%
42%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
68%
32%
Tấn công
66%
34%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
5
0
2
6
0
3
5
Phạt góc
6
3
Phạt góc (HT)
1
2
Thẻ vàng
3
20
Tổng số cú sút
14
4
Sút cầu môn
6
10
Sút ngoài cầu môn
6
6
Cản bóng
2
15
Đá phạt trực tiếp
12
51
TL kiểm soát bóng
49
58
TL kiểm soát bóng (HT)
42
453
Chuyền bóng
422
82
Đạt% thành công
84
11
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
3
42
Tiêu đề
20
15
Đánh đầu thành công
16
3
Cứu thua
3
23
Tắc bóng
21
5
Thay người
3
12
Rê bóng
18
18
Ném biên
14
23
Đánh chặn thành công
21
9
Cắt bóng
11
0
Hỗ trợ
2
151
Tấn công
72
67
Tấn công nguy hiểm
34
8'
Kingsley Coman (Assist:Leroy Sane)
14'
Leroy Sane
32'
Konrad Laimer
Mateus Cardoso Lemos Martins
53'
Dries Mertens
Mateus Cardoso Lemos Martins↓
Mateus Cardoso Lemos Martins↓
56'
Kaan Ayhan
62'
73'
Harry Kane
Hakim Ziyech
Wilfried Zaha↓
Wilfried Zaha↓
75'
Baris Yilmaz
Muhammed Kerem Akturkoglu↓
Muhammed Kerem Akturkoglu↓
75'
Jose Angel Esmoris Tasende
Kazimcan Karatas↓
Kazimcan Karatas↓
75'
78'
Bouna Sarr
Noussair Mazraoui↓
Noussair Mazraoui↓
79'
Jamal Musiala (Assist:Harry Kane)
Tanguy Ndombele Alvaro
Kaan Ayhan↓
Kaan Ayhan↓
80'
83'
Eric Maxim Choupo-Moting
Harry Kane↓
Harry Kane↓
83'
Mathys Tel
Kingsley Coman↓
Kingsley Coman↓
90'
Alphonso Davies
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |