Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
42%
58%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
48%
52%
Tấn công
45%
55%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
4
0
2
3
0
1
4
Phạt góc
3
1
Phạt góc (HT)
0
2
Thẻ vàng
1
13
Tổng số cú sút
14
4
Sút cầu môn
3
4
Sút ngoài cầu môn
9
5
Cản bóng
2
8
Đá phạt trực tiếp
12
42
TL kiểm soát bóng
58
42
TL kiểm soát bóng (HT)
58
426
Chuyền bóng
582
85
Đạt% thành công
91
11
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
2
15
Tiêu đề
9
7
Đánh đầu thành công
5
3
Cứu thua
3
19
Tắc bóng
21
4
Thay người
2
19
Rê bóng
12
19
Ném biên
19
0
Sút trúng cột dọc
1
19
Đánh chặn thành công
21
3
Cắt bóng
11
1
Hỗ trợ
0
108
Tấn công
117
63
Tấn công nguy hiểm
76
Ian Maatsen
19'
Niclas Fullkrug (Assist:Nico Schlotterbeck)
36'
42'
Lucas Beraldo
Lucas Hernandez↓
Lucas Hernandez↓
53'
Fabian Ruiz Pena
65'
Randal Kolo Muani
Bradley Barcola↓
Bradley Barcola↓
Nico Schlotterbeck
73'
Marco Reus
Karim Adeyemi↓
Karim Adeyemi↓
83'
Felix Nmecha
Julian Brandt↓
Julian Brandt↓
87'
Marius Wolf
Julian Ryerson↓
Julian Ryerson↓
87'
Youssoufa Moukoko
Niclas Fullkrug↓
Niclas Fullkrug↓
90'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |