KẾT THÚC
3
-
0
  •  20:00
  •  Vitality Stadium

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

29% 71% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
45% 55% Tấn công
40% 60% Tấn công
nguy hiểm

  • 8

  • 0

  • 2

  • 2

  • 0

  • 2
8
Phạt góc
2
3
Phạt góc (HT)
1
2
Thẻ vàng
2
15
Tổng số cú sút
13
6
Sút cầu môn
1
4
Sút ngoài cầu môn
6
5
Cản bóng
6
10
Đá phạt trực tiếp
15
30
TL kiểm soát bóng
70
29
TL kiểm soát bóng (HT)
71
250
Chuyền bóng
607
74
Đạt% thành công
89
14
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
28
Tiêu đề
22
14
Đánh đầu thành công
11
1
Cứu thua
3
9
Tắc bóng
26
4
Thay người
5
7
Rê bóng
9
17
Ném biên
21
9
Đánh chặn thành công
26
14
Cắt bóng
5
3
Hỗ trợ
0
83
Tấn công
100
35
Tấn công nguy hiểm
53

Marcos Senesi
8'
Marcos Senesi (Assist:Enes Unal)
13'
46'
Danny Welbeck
Mark OMahony↓
Enes Unal (Assist:Dango Ouattara)
52'
Justin Kluivert
56'
58'
Billy Gilmour
66'
Valentin Barco
66'
Julio Cesar Enciso
Adingra Simon↓
Ryan Christie
Enes Unal↓
67'
74'
Adam Webster
Igor Julio dos Santos de Paulo↓
74'
Joel Veltman
Odel Offiah↓
Maximillian Aarons
Alex Scott↓
77'
Justin Kluivert (Assist:Ryan Christie)
87'
88'
Carlos Baleba
João Pedro Junqueira de Jesus↓
Dominic Sadi
Justin Kluivert↓
90'
James Hill
Marcos Senesi↓
90'
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%