KẾT THÚC
0
-
0
  •  03:00
  •  Anoeta

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

71% 29% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
69% 31% Tấn công
73% 27% Tấn công
nguy hiểm

  • 9

  • 0

  • 1

  • 2

  • 0

  • 1
9
Phạt góc
2
3
Phạt góc (HT)
2
1
Thẻ vàng
1
21
Tổng số cú sút
4
7
Sút cầu môn
1
9
Sút ngoài cầu môn
1
5
Cản bóng
2
9
Đá phạt trực tiếp
11
70
TL kiểm soát bóng
30
71
TL kiểm soát bóng (HT)
29
606
Chuyền bóng
255
86
Đạt% thành công
67
10
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
32
Tiêu đề
30
20
Đánh đầu thành công
11
1
Cứu thua
7
21
Tắc bóng
26
5
Thay người
5
11
Rê bóng
4
35
Ném biên
11
0
Sút trúng cột dọc
1
21
Đánh chặn thành công
23
6
Cắt bóng
10
136
Tấn công
60
58
Tấn công nguy hiểm
21

Aritz Elustondo
38'
Jon Pacheco
Aritz Elustondo↓
46'
46'
Leandro Morgalla
Starhinja Pavlovic↓
62'
Karim Konate
Nene Dorgeles↓
62'
Roko Simic
Petar Ratkov↓
Ander Barrenetxea Muguruza
Brais Mendez↓
65'
Takefusa Kubo
Mohamed Ali-Cho↓
74'
Hamari Traore
Alvaro Odriozola Arzallus↓
74'
78'
Forson Amankwah
Oscar Gloukh↓
Sadiq Umar
Mikel Oyarzabal↓
80'
84'
Samson Baidoo
Andreas Ulmer↓
90'
Amar Dedic
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%