Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
52%
48%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
53%
47%
Tấn công
53%
47%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
4
0
1
4
0
3
4
Phạt góc
4
1
Phạt góc (HT)
2
1
Thẻ vàng
3
18
Tổng số cú sút
12
8
Sút cầu môn
4
5
Sút ngoài cầu môn
5
5
Cản bóng
3
9
Đá phạt trực tiếp
11
58
TL kiểm soát bóng
42
52
TL kiểm soát bóng (HT)
48
584
Chuyền bóng
406
89
Đạt% thành công
82
9
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
1
18
Tiêu đề
14
10
Đánh đầu thành công
6
4
Cứu thua
4
8
Tắc bóng
16
5
Thay người
5
10
Rê bóng
15
13
Ném biên
19
7
Đánh chặn thành công
13
6
Cắt bóng
4
2
Hỗ trợ
0
104
Tấn công
93
57
Tấn công nguy hiểm
50
Bukayo Saka
8'
Leandro Trossard (Assist:Bukayo Saka)
20'
Gabriel Fernando de Jesus (Assist:Leandro Trossard)
38'
Benjamin William White
43'
48'
Olivier Boscagli
Takehiro Tomiyasu
Olexandr Zinchenko↓
Olexandr Zinchenko↓
58'
Reiss Nelson
Leandro Trossard↓
Leandro Trossard↓
58'
66'
Malik Tillman
Ismael Saibari Ben El Basra↓
Ismael Saibari Ben El Basra↓
66'
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Johan Bakayoko↓
Johan Bakayoko↓
Fabio Vieira
Bukayo Saka↓
Bukayo Saka↓
69'
Emile Smith Rowe
Gabriel Fernando de Jesus↓
Gabriel Fernando de Jesus↓
69'
Martin Odegaard (Assist:Reiss Nelson)
70'
76'
Yorbe Vertessen
Noa Lang↓
Noa Lang↓
76'
Ramalho Andre
Armel Bella-Kotchap↓
Armel Bella-Kotchap↓
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Declan Rice↓
Declan Rice↓
76'
80'
Malik Tillman
87'
Jerdy Schouten
90'
Ricardo Pepi
Luuk de Jong↓
Luuk de Jong↓
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |