Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
52%
48%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
54%
46%
Tấn công
55%
45%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
6
0
2
5
0
2
6
Phạt góc
5
3
Phạt góc (HT)
4
2
Thẻ vàng
2
14
Tổng số cú sút
10
5
Sút cầu môn
4
6
Sút ngoài cầu môn
1
3
Cản bóng
5
11
Đá phạt trực tiếp
10
51
TL kiểm soát bóng
49
52
TL kiểm soát bóng (HT)
48
555
Chuyền bóng
516
94
Đạt% thành công
91
11
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
2
6
Tiêu đề
12
2
Đánh đầu thành công
7
2
Cứu thua
3
12
Tắc bóng
14
3
Thay người
4
10
Rê bóng
5
8
Ném biên
13
12
Đánh chặn thành công
14
7
Cắt bóng
4
1
Hỗ trợ
1
96
Tấn công
81
46
Tấn công nguy hiểm
37
24'
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior (Assist:Toni Kroos)
Noussair Mazraoui
43'
Raphael Guerreiro
Leon Goretzka↓
Leon Goretzka↓
46'
Leroy Sane (Assist:Konrad Laimer)
53'
64'
Toni Kroos
65'
Eduardo Camavinga
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho↓
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho↓
75'
Luka Modric
Jude Bellingham↓
Jude Bellingham↓
76'
Brahim Diaz
Toni Kroos↓
Toni Kroos↓
Serge Gnabry
Thomas Muller↓
Thomas Muller↓
80'
Kim Min-Jae
82'
87'
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Rodrygo Silva De Goes↓
Rodrygo Silva De Goes↓
Alphonso Davies
Leroy Sane↓
Leroy Sane↓
87'
90'
Lucas Vazquez Iglesias
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |