KẾT THÚC
0
-
2
  •  20:00
  •  Stade Oceane

Thống kê Kèo sớm Trực tuyến
HDP 0.95 0 0.95 0.77 0 1.10
HDP 0.93 0 0.97 0.84 0 1.08
T/X 0.83 2.25 1.07 7.25 2.5 0.08
T/X 1.03 2.5 0.85 7.14 2.5 0.06

Công ty Tỷ lệ châu Á Tỷ lệ châu Âu Tỷ lệ tài xỉu
Chủ HDP Khách Chủ Hòa Khách Tài Kèo đầu Xỉu
Bet365 Sớm - - - - - - - - -
Run 1.00 0 0.85 3.25 2.70 2.70 0.85 2.25 1.00
Live 0.77 0 1.10 51.00 501.00 1.00 7.25 2.5 0.08
Sbobet Sớm 0.88 0 1.02 3.14 2.46 2.65 1.03 2.5 0.85
Run 1.05 0 0.87 3.23 2.72 2.60 0.88 2.25 1.02
Live 0.84 0 1.08 17.00 180.00 1.01 7.14 2.5 0.06

Tỉ lệ TR T H B +/- ĐIỂM XH T
Tất cả 1 0 1 1 0 1 0 15%
Chủ 1 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5 45%
Khách 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 56%
6 trận gần đây 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 78%
Tỉ lệ TR T H B +/- ĐIỂM XH T
Tất cả 1 0 1 1 0 1 0 15%
Chủ 1 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5 45%
Khách 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 56%
6 trận gần đây 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 78%

Tr: Trận, T:Thắng, H: Hòa, B: Thua, +/-: Hiệu số, XH: Xếp hạng, TL: Tỉ lệ

Thành tích đối đầu

GIỜ ĐỘI BÓNG HT FT PG
13/08/2023
FRA D1
Montpellier
Le Havre
0
1

2

2

4
2
02/05/2008
FRA D2
Montpellier
Le Havre
0
0

0

0


10/12/2007
FRA D2
Le Havre
Montpellier
0
0

0

0


14/05/2007
FRA D2
Montpellier
Le Havre
1
1

2

1


01/12/2006
FRA D2
Le Havre
Montpellier
0
0

3

0


12/05/2006
FRA D2
Le Havre
Montpellier
1
0

1

0


29/07/2005
FRA D2
Montpellier
Le Havre
1
0

2

1


01/04/2005
FRA D2
Le Havre
Montpellier
0
0

0

1


22/10/2004
FRA D2
Montpellier
Le Havre
1
0

3

0


Kết quả gần đây

GIỜ ĐỘI BÓNG HT FT PG
17/03/2024
FRA D1
Clermont
Le Havre
2
1

2

1

3
5
10/03/2024
FRA D1
Le Havre
Toulouse
0
0

1

0

3
3
03/03/2024
FRA D1
Stade Brestois
Le Havre
1
0

1

0

0
2
25/02/2024
FRA D1
Le Havre
Reims
0
0

1

2

5
5
17/02/2024
FRA D1
Lille
Le Havre
2
0

3

0

1
3
11/02/2024
FRA D1
Le Havre
Rennes
0
0

0

1

5
1
07/02/2024
FRAC
Strasbourg
Le Havre
2
1

3

1

9
1
04/02/2024
FRA D1
Monaco
Le Havre
0
0

1

1

9
4
28/01/2024
FRA D1
Lorient
Le Havre
1
1

3

3

1
4
21/01/2024
FRAC
Chateauroux
Le Havre
0
1

0

1

3
2
14/01/2024
FRA D1
Le Havre
Lyon
1
0

3

1

3
7
07/01/2024
FRAC
Le Havre
Caen
2
1

2

1

4
1
20/12/2023
FRA D1
Reims
Le Havre
1
0

1

0

6
2
16/12/2023
FRA D1
Le Havre
Nice
2
0

3

1

2
9
10/12/2023
FRA D1
Strasbourg
Le Havre
1
0

2

1

4
3
03/12/2023
FRA D1
Le Havre
Paris Saint Germain (PSG)
0
1

0

2

9
2
26/11/2023
FRA D1
Nantes
Le Havre
0
0

0

0

10
5
11/11/2023
FRA D1
Le Havre
Monaco
0
0

0

0

2
4
05/11/2023
FRA D1
Toulouse
Le Havre
0
0

1

2

4
6
29/10/2023
FRA D1
Metz
Le Havre
0
0

0

0

5
6
GIỜ ĐỘI BÓNG HT FT PG
17/03/2024
FRA D1
Montpellier
Paris Saint Germain (PSG)
2
2

2

6

7
4
08/03/2024
FRA D1
Nice
Montpellier
1
2

1

2

8
5
03/03/2024
FRA D1
Montpellier
Strasbourg
0
0

2

2

8
4
25/02/2024
FRA D1
Marseille
Montpellier
2
1

4

1

7
4
18/02/2024
FRA D1
Montpellier
Metz
1
0

3

0

7
4
11/02/2024
FRA D1
Montpellier
Lyon
1
0

1

2

1
5
07/02/2024
FRAC
Montpellier
Nice
0
3

1

4

7
3
03/02/2024
FRA D1
Rennes
Montpellier
1
0

2

1

5
3
28/01/2024
FRA D1
Montpellier
Lille
0
0

0

0

5
2
24/01/2024
FRAC
Feignies
Montpellier
0
0

0

4

3
10
14/01/2024
FRA D1
Stade Brestois
Montpellier
0
0

2

0

3
3
06/01/2024
FRAC
Amiens
Montpellier
0
1

1

2

3
4
20/12/2023
FRA D1
Montpellier
Marseille
1
0

1

1

5
10
17/12/2023
FRA D1
Metz
Montpellier
0
1

0

1

12
5
08/12/2023
FRA D1
Montpellier
Lens
0
0

0

0

4
3
03/12/2023
FRA D1
Monaco
Montpellier
1
0

2

0

8
2
29/11/2023
FRA D1
Montpellier
Clermont
0
1

1

1

8
0
26/11/2023
FRA D1
Montpellier
Stade Brestois
0
1

1

3

9
1
10/11/2023
FRA D1
Montpellier
Nice
0
0

0

0

3
7
03/11/2023
FRA D1
Paris Saint Germain (PSG)
Montpellier
1
0

3

0

9
2

T H B
Chủ vs Top 10 1 3 6
Chủ vs Last 10 5 4 4
Khách vs Top 10 6 2 5
Khách vs Last 10 4 4 4

17
Agustín Rossi
6
Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
4
Leo Pereira
Weverton Pereira da Silva
21
Gustavo Raul Gomez Portillo
15
Luan Garcia Teixeira
13
Murilo Cerqueira Paim
26
Mayke Rocha Oliveira
12

15
Tổng số ghi bàn
15
15
Trung bình ghi bàn
15
15
Tổng số mất bàn
15
15
Trung bình mất bàn
15
15
TL thắng
15
TL hòa
15
15
TL thua
15
15
Tổng số ghi bàn
15
15
Trung bình ghi bàn
15
15
Tổng số mất bàn
15
15
Trung bình mất bàn
15
15
TL thắng
15
TL hòa
15
15
TL thua
15
15
Tổng số ghi bàn
15
15
Trung bình ghi bàn
15
15
Tổng số mất bàn
15
15
Trung bình mất bàn
15
15
TL thắng
15
TL hòa
15
15
TL thua
15

Vòng + H - T H X
25 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
24 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
23 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
22 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
21 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
20 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
19 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1

Arsenal Man City
THỐNG KÊ Thắng Thua Thắng Thua
Tất cả 1 (50%) 3 (50%) 6 (50%) 6 (50%)
Chủ 5 (50%) 4 (50%) 4 (50%) 4 (50%)
Khách 6 (50%) 2 (50%) 5 (50%) 5 (50%)
6 trận gần đây T B B B H T T B B B H T