Thống kê Kèo sớm Trực tuyến

Công ty Tỷ lệ châu Á Tỷ lệ châu Âu Tỷ lệ tài xỉu
Chủ HDP Khách Chủ Hòa Khách Tài Kèo đầu Xỉu
Bet365 Sớm - - - - - - - - -
Run - - - - - - - - -
Live - - - - - - - - -
Sbobet Sớm - - - - - - - - -
Run - - - - - - - - -
Live - - - - - - - - -

Tỉ lệ TR T H B +/- ĐIỂM XH T
Tất cả 1 0 1 1 0 1 0 15%
Chủ 1 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5 45%
Khách 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 56%
6 trận gần đây 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 78%
Tỉ lệ TR T H B +/- ĐIỂM XH T
Tất cả 1 0 1 1 0 1 0 15%
Chủ 1 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5 45%
Khách 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 56%
6 trận gần đây 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 78%

Tr: Trận, T:Thắng, H: Hòa, B: Thua, +/-: Hiệu số, XH: Xếp hạng, TL: Tỉ lệ

Kết quả gần đây

GIỜ ĐỘI BÓNG HT FT PG
05/07/2023
INT CF
Rakow Czestochowa
Universitaea Cluj
2
1

2

1

9
1
02/07/2023
INT CF
Rakow Czestochowa
Slavia Praha
0
0

1

2

1
0
27/06/2023
INT CF
Rakow Czestochowa
Puszcza Niepolomice
0
0

4

0


27/05/2023
POL PR
Rakow Czestochowa
Zaglebie Lubin
0
0

1

1

6
5
21/05/2023
POL PR
Wisla Plock
Rakow Czestochowa
1
0

1

2

2
5
14/05/2023
POL PR
Rakow Czestochowa
Lech Poznan
0
1

0

2

4
3
07/05/2023
POL PR
Korona Kielce
Rakow Czestochowa
1
0

1

0

0
5
02/05/2023
POL Cup
Legia Warszawa
Rakow Czestochowa
0
0

0

0

5
4
28/04/2023
POL PR
Rakow Czestochowa
Lechia Gdansk
1
0

4

0

5
2
22/04/2023
POL PR
Miedz Legnica
Rakow Czestochowa
0
1

0

2

4
4
16/04/2023
POL PR
Rakow Czestochowa
Widzew lodz
1
0

2

0

4
1
10/04/2023
POL PR
Radomiak Radom
Rakow Czestochowa
0
0

0

0

3
3
05/04/2023
POL Cup
Gornik Leczna
Rakow Czestochowa
0
0

0

1

1
5
01/04/2023
POL PR
Legia Warszawa
Rakow Czestochowa
2
1

3

1

2
4
18/03/2023
POL PR
Rakow Czestochowa
Cracovia Krakow
1
1

4

1

11
1
10/03/2023
POL PR
Rakow Czestochowa
Slask Wroclaw
1
0

4

1

10
6
05/03/2023
POL PR
Pogon Szczecin
Rakow Czestochowa
0
1

0

2

7
7
01/03/2023
POL Cup
Motor Lublin
Rakow Czestochowa
0
1

0

3

2
11
24/02/2023
POL PR
Jagiellonia Bialystok
Rakow Czestochowa
1
1

1

2

2
12
18/02/2023
POL PR
Rakow Czestochowa
Gornik Zabrze
1
0

2

0

9
2
GIỜ ĐỘI BÓNG HT FT PG
07/07/2023
EST D1
Paide Linnameeskond
FC Flora Tallinn
0
0

0

0

9
7
02/07/2023
EST D1
FC Flora Tallinn
Tartu JK Maag Tammeka
1
0

3

0

6
0
28/06/2023
EST D1
Levadia Tallinn
FC Flora Tallinn
0
0

0

0

7
7
10/06/2023
EST D1
Parnu JK Vaprus
FC Flora Tallinn
1
1

1

5

1
4
07/06/2023
EST D1
FC Flora Tallinn
Paide Linnameeskond
0
0

0

0

4
5
03/06/2023
EST CUP
FC Flora Tallinn
Trans Narva
0
0

1

2


27/05/2023
EST D1
FC Flora Tallinn
JK Tallinna Kalev
2
0

3

0

5
1
23/05/2023
EST D1
Trans Narva
FC Flora Tallinn
0
1

0

1

3
8
19/05/2023
EST D1
Harju JK Laagri
FC Flora Tallinn
0
1

0

1

1
6
14/05/2023
EST D1
FC Kuressaare
FC Flora Tallinn
0
2

0

3

1
6
10/05/2023
EST CUP
FC Flora Tallinn
Tartu JK Maag Tammeka
1
0

1

0

6
2
07/05/2023
EST D1
FC Flora Tallinn
Nomme JK Kalju
1
1

3

1

12
4
03/05/2023
EST D1
Tartu JK Maag Tammeka
FC Flora Tallinn
0
3

0

3

0
8
29/04/2023
EST D1
Paide Linnameeskond
FC Flora Tallinn
0
2

1

3

5
5
23/04/2023
EST D1
FC Flora Tallinn
Levadia Tallinn
0
0

0

2

11
7
19/04/2023
EST D1
Nomme JK Kalju
FC Flora Tallinn
2
0

2

2

2
10
16/04/2023
EST D1
FC Flora Tallinn
Parnu JK Vaprus
4
0

4

0

10
5
11/04/2023
EST CUP
FC Kuressaare
FC Flora Tallinn
0
1

1

1

4
9
08/04/2023
EST D1
FC Kuressaare
FC Flora Tallinn
1
3

1

4

2
8
01/04/2023
EST D1
FC Flora Tallinn
Tartu JK Maag Tammeka
0
1

1

1

9
3

T H B
Chủ vs Top 10 1 3 6
Chủ vs Last 10 5 4 4
Khách vs Top 10 6 2 5
Khách vs Last 10 4 4 4

17
Agustín Rossi
6
Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
4
Leo Pereira
Weverton Pereira da Silva
21
Gustavo Raul Gomez Portillo
15
Luan Garcia Teixeira
13
Murilo Cerqueira Paim
26
Mayke Rocha Oliveira
12

15
Tổng số ghi bàn
15
15
Trung bình ghi bàn
15
15
Tổng số mất bàn
15
15
Trung bình mất bàn
15
15
TL thắng
15
TL hòa
15
15
TL thua
15
15
Tổng số ghi bàn
15
15
Trung bình ghi bàn
15
15
Tổng số mất bàn
15
15
Trung bình mất bàn
15
15
TL thắng
15
TL hòa
15
15
TL thua
15
15
Tổng số ghi bàn
15
15
Trung bình ghi bàn
15
15
Tổng số mất bàn
15
15
Trung bình mất bàn
15
15
TL thắng
15
TL hòa
15
15
TL thua
15

Vòng + H - T H X
25 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
24 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
23 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
22 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
21 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
20 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
19 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1

Arsenal Man City
THỐNG KÊ Thắng Thua Thắng Thua
Tất cả 1 (50%) 3 (50%) 6 (50%) 6 (50%)
Chủ 5 (50%) 4 (50%) 4 (50%) 4 (50%)
Khách 6 (50%) 2 (50%) 5 (50%) 5 (50%)
6 trận gần đây T B B B H T T B B B H T