KẾT THÚC
2
-
0
  •  02:00
  •  Feijenoord Stadion

Thống kê Kèo sớm Trực tuyến

Công ty Tỷ lệ châu Á Tỷ lệ châu Âu Tỷ lệ tài xỉu
Chủ HDP Khách Chủ Hòa Khách Tài Kèo đầu Xỉu
Bet365 Sớm - - - - - - - - -
Run - - - - - - - - -
Live - - - - - - - - -
Sbobet Sớm - - - - - - - - -
Run - - - - - - - - -
Live - - - - - - - - -

Tỉ lệ TR T H B +/- ĐIỂM XH T
Tất cả 1 0 1 1 0 1 0 15%
Chủ 1 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5 45%
Khách 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 56%
6 trận gần đây 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 78%
Tỉ lệ TR T H B +/- ĐIỂM XH T
Tất cả 1 0 1 1 0 1 0 15%
Chủ 1 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5 45%
Khách 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 56%
6 trận gần đây 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 78%

Tr: Trận, T:Thắng, H: Hòa, B: Thua, +/-: Hiệu số, XH: Xếp hạng, TL: Tỉ lệ

Thành tích đối đầu

GIỜ ĐỘI BÓNG HT FT PG
03/08/2008
INT CF
Feyenoord
Celtic FC
0
3

1

3


Kết quả gần đây

GIỜ ĐỘI BÓNG HT FT PG
16/09/2023
HOL D1
Feyenoord
SC Heerenveen
3
1

6

1

6
3
03/09/2023
HOL D1
FC Utrecht
Feyenoord
1
2

1

5

5
8
27/08/2023
HOL D1
Feyenoord
Almere City FC
3
0

6

1

8
2
20/08/2023
HOL D1
Sparta Rotterdam
Feyenoord
1
0

2

2

3
12
13/08/2023
HOL D1
Feyenoord
Fortuna Sittard
0
0

0

0

8
3
04/08/2023
DSC
Feyenoord
PSV Eindhoven
0
0

0

1

6
9
30/07/2023
INT CF
Feyenoord
Benfica
2
0

2

1

2
1
27/07/2023
INT CF
Feyenoord
Villarreal
0
1

1

1

10
1
22/07/2023
INT CF
TSG Hoffenheim
Feyenoord
2
0

4

2


15/07/2023
INT CF
Feyenoord
Saint Gilloise
0
0

0

0

3
5
12/07/2023
INT CF
Feyenoord
Club Brugge
2
0

2

0

4
1
08/07/2023
INT CF
Feyenoord
PEC Zwolle
2
0

3

1

5
5
28/05/2023
HOL D1
Feyenoord
Vitesse Arnhem
0
1

0

1

11
5
21/05/2023
HOL D1
Emmen
Feyenoord
1
1

1

3

3
8
14/05/2023
HOL D1
Feyenoord
Go Ahead Eagles
2
0

3

0

1
2
07/05/2023
HOL D1
Excelsior SBV
Feyenoord
0
1

0

2

4
2
23/04/2023
HOL D1
Feyenoord
FC Utrecht
1
0

3

1

4
0
20/04/2023
UEFA EL
AS Roma
Feyenoord
0
0

2

1

8
5
16/04/2023
HOL D1
SC Cambuur
Feyenoord
0
1

0

3

2
9
13/04/2023
UEFA EL
Feyenoord
AS Roma
0
0

1

0

5
5
GIỜ ĐỘI BÓNG HT FT PG
16/09/2023
SCO PR
Celtic FC
Dundee
0
0

3

0

9
1
03/09/2023
SCO PR
Glasgow Rangers
Celtic FC
0
1

0

1

6
2
26/08/2023
SCO PR
Celtic FC
Saint Johnstone
0
0

0

0

19
1
20/08/2023
SCO LC
Kilmarnock
Celtic FC
0
0

1

0

4
8
13/08/2023
SCO PR
Aberdeen
Celtic FC
1
2

1

3

9
9
05/08/2023
SCO PR
Celtic FC
Ross County
3
0

4

2

4
8
01/08/2023
INT CF
Celtic FC
Athletic Bilbao
1
2

3

2

4
6
29/07/2023
INT CF
Celtic FC
Wolves
1
0

1

1

2
6
22/07/2023
INT CF
Gamba Osaka
Celtic FC
0
0

0

1

7
2
19/07/2023
INT CF
Yokohama Marinos
Celtic FC
2
3

6

4

2
4
01/07/2023
INT CF
fraserburgh
Celtic FC
0
0

0

0


03/06/2023
SCOFAC
Celtic FC
Inverness
1
0

3

1

4
0
27/05/2023
SCO PR
Celtic FC
Aberdeen
2
0

5

0

10
2
24/05/2023
SCO PR
Hibernian
Celtic FC
0
1

4

2

8
10
20/05/2023
SCO PR
Celtic FC
Saint Mirren
1
2

2

2

14
2
13/05/2023
SCO PR
Glasgow Rangers
Celtic FC
2
0

3

0

5
5
07/05/2023
SCO PR
Heart of Midlothian
Celtic FC
0
0

0

2

6
5
30/04/2023
SCOFAC
Glasgow Rangers
Celtic FC
0
1

0

1

7
6
22/04/2023
SCO PR
Celtic FC
Motherwell
1
0

1

1

13
3
16/04/2023
SCO PR
Kilmarnock
Celtic FC
1
4

1

4

4
5

T H B
Chủ vs Top 10 1 3 6
Chủ vs Last 10 5 4 4
Khách vs Top 10 6 2 5
Khách vs Last 10 4 4 4

17
Agustín Rossi
6
Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
4
Leo Pereira
Weverton Pereira da Silva
21
Gustavo Raul Gomez Portillo
15
Luan Garcia Teixeira
13
Murilo Cerqueira Paim
26
Mayke Rocha Oliveira
12

15
Tổng số ghi bàn
15
15
Trung bình ghi bàn
15
15
Tổng số mất bàn
15
15
Trung bình mất bàn
15
15
TL thắng
15
TL hòa
15
15
TL thua
15
15
Tổng số ghi bàn
15
15
Trung bình ghi bàn
15
15
Tổng số mất bàn
15
15
Trung bình mất bàn
15
15
TL thắng
15
TL hòa
15
15
TL thua
15
15
Tổng số ghi bàn
15
15
Trung bình ghi bàn
15
15
Tổng số mất bàn
15
15
Trung bình mất bàn
15
15
TL thắng
15
TL hòa
15
15
TL thua
15

Vòng + H - T H X
25 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
24 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
23 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
22 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
21 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
20 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
19 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1

Arsenal Man City
THỐNG KÊ Thắng Thua Thắng Thua
Tất cả 1 (50%) 3 (50%) 6 (50%) 6 (50%)
Chủ 5 (50%) 4 (50%) 4 (50%) 4 (50%)
Khách 6 (50%) 2 (50%) 5 (50%) 5 (50%)
6 trận gần đây T B B B H T T B B B H T