Thống kê Kèo sớm Trực tuyến

Công ty Tỷ lệ châu Á Tỷ lệ châu Âu Tỷ lệ tài xỉu
Chủ HDP Khách Chủ Hòa Khách Tài Kèo đầu Xỉu
Bet365 Sớm - - - - - - - - -
Run - - - - - - - - -
Live - - - - - - - - -
Sbobet Sớm - - - - - - - - -
Run - - - - - - - - -
Live - - - - - - - - -

Tỉ lệ TR T H B +/- ĐIỂM XH T
Tất cả 1 0 1 1 0 1 0 15%
Chủ 1 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5 45%
Khách 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 56%
6 trận gần đây 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 78%
Tỉ lệ TR T H B +/- ĐIỂM XH T
Tất cả 1 0 1 1 0 1 0 15%
Chủ 1 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5 45%
Khách 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 56%
6 trận gần đây 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 78%

Tr: Trận, T:Thắng, H: Hòa, B: Thua, +/-: Hiệu số, XH: Xếp hạng, TL: Tỉ lệ

Kết quả gần đây

GIỜ ĐỘI BÓNG HT FT PG
19/08/2023
POL PR
Rakow Czestochowa
Stal Mielec
1
0

2

0

6
2
15/08/2023
UEFA CL
Aris Limassol
Rakow Czestochowa
0
0

0

1

9
0
11/08/2023
POL PR
Piast Gliwice
Rakow Czestochowa
0
0

2

1

8
2
08/08/2023
UEFA CL
Rakow Czestochowa
Aris Limassol
1
0

2

1

6
2
05/08/2023
POL PR
Rakow Czestochowa
Warta Poznan
0
1

2

2

8
5
02/08/2023
UEFA CL
Qarabag
Rakow Czestochowa
0
0

1

1

6
2
26/07/2023
UEFA CL
Rakow Czestochowa
Qarabag
0
0

3

2

3
8
22/07/2023
POL PR
Rakow Czestochowa
Jagiellonia Bialystok
1
0

3

0

8
4
18/07/2023
UEFA CL
FC Flora Tallinn
Rakow Czestochowa
0
0

0

3

3
14
15/07/2023
Pol SC
Rakow Czestochowa
Legia Warszawa
0
0

0

0

4
5
11/07/2023
UEFA CL
Rakow Czestochowa
FC Flora Tallinn
0
0

1

0

11
3
05/07/2023
INT CF
Rakow Czestochowa
Universitaea Cluj
2
1

2

1

9
1
02/07/2023
INT CF
Rakow Czestochowa
Slavia Praha
0
0

1

2

1
0
27/06/2023
INT CF
Rakow Czestochowa
Puszcza Niepolomice
0
0

4

0


27/05/2023
POL PR
Rakow Czestochowa
Zaglebie Lubin
0
0

1

1

6
5
21/05/2023
POL PR
Wisla Plock
Rakow Czestochowa
1
0

1

2

2
5
14/05/2023
POL PR
Rakow Czestochowa
Lech Poznan
0
1

0

2

4
3
07/05/2023
POL PR
Korona Kielce
Rakow Czestochowa
1
0

1

0

0
5
02/05/2023
POL Cup
Legia Warszawa
Rakow Czestochowa
0
0

0

0

5
4
28/04/2023
POL PR
Rakow Czestochowa
Lechia Gdansk
1
0

4

0

5
2
GIỜ ĐỘI BÓNG HT FT PG
18/08/2023
DEN SASL
Hvidovre IF
FC Copenhagen
0
1

0

2

8
8
15/08/2023
UEFA CL
Sparta Praha
FC Copenhagen
0
1

1

1

7
3
11/08/2023
DEN SASL
FC Copenhagen
Odense BK
0
0

2

1

9
3
08/08/2023
UEFA CL
FC Copenhagen
Sparta Praha
0
0

0

0

5
5
05/08/2023
DEN SASL
FC Copenhagen
Randers FC
3
0

4

0

7
4
02/08/2023
UEFA CL
FC Copenhagen
Breidablik
4
1

6

3

3
3
29/07/2023
DEN SASL
Vejle
FC Copenhagen
1
2

2

3

5
4
25/07/2023
UEFA CL
Breidablik
FC Copenhagen
0
2

0

2

7
6
22/07/2023
DEN SASL
Lyngby
FC Copenhagen
0
1

1

2

8
3
14/07/2023
INT CF
FC Viktoria Plzen
FC Copenhagen
1
1

3

2


11/07/2023
INT CF
FC Copenhagen
Schalke 04
2
0

2

0

2
2
05/07/2023
INT CF
FC Copenhagen
Silkeborg
0
1

2

1

9
2
04/06/2023
DEN SASL
FC Copenhagen
Randers FC
0
1

1

1

11
5
29/05/2023
DEN SASL
Viborg
FC Copenhagen
0
2

1

2

7
2
21/05/2023
DEN SASL
FC Copenhagen
Aarhus AGF
2
2

4

3

4
2
18/05/2023
DAN Cup
FC Copenhagen
Aalborg
0
0

1

0

3
5
14/05/2023
DEN SASL
Brondby IF
FC Copenhagen
0
1

1

3

2
4
08/05/2023
DEN SASL
Nordsjaelland
FC Copenhagen
1
0

3

2

6
8
04/05/2023
DAN Cup
FC Copenhagen
Nordsjaelland
3
1

5

3

4
3
30/04/2023
DEN SASL
FC Copenhagen
Brondby IF
0
0

0

1

4
6

T H B
Chủ vs Top 10 1 3 6
Chủ vs Last 10 5 4 4
Khách vs Top 10 6 2 5
Khách vs Last 10 4 4 4

17
Agustín Rossi
6
Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
4
Leo Pereira
Weverton Pereira da Silva
21
Gustavo Raul Gomez Portillo
15
Luan Garcia Teixeira
13
Murilo Cerqueira Paim
26
Mayke Rocha Oliveira
12

15
Tổng số ghi bàn
15
15
Trung bình ghi bàn
15
15
Tổng số mất bàn
15
15
Trung bình mất bàn
15
15
TL thắng
15
TL hòa
15
15
TL thua
15
15
Tổng số ghi bàn
15
15
Trung bình ghi bàn
15
15
Tổng số mất bàn
15
15
Trung bình mất bàn
15
15
TL thắng
15
TL hòa
15
15
TL thua
15
15
Tổng số ghi bàn
15
15
Trung bình ghi bàn
15
15
Tổng số mất bàn
15
15
Trung bình mất bàn
15
15
TL thắng
15
TL hòa
15
15
TL thua
15

Vòng + H - T H X
25 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
24 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
23 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
22 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
21 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
20 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
19 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1

Arsenal Man City
THỐNG KÊ Thắng Thua Thắng Thua
Tất cả 1 (50%) 3 (50%) 6 (50%) 6 (50%)
Chủ 5 (50%) 4 (50%) 4 (50%) 4 (50%)
Khách 6 (50%) 2 (50%) 5 (50%) 5 (50%)
6 trận gần đây T B B B H T T B B B H T